Kích thước và Trọng lượng của Toyota Gaia
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Gaia

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Gaia được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước tổng thể của Toyota Gaia là từ 4620 x 1695 x 1640 đến 4620 x 1695 x 1700 mm, trọng lượng từ 1410 đến 1520 kg.

Kích thước Toyota Gaia tái cấu trúc 2001, minivan, thế hệ 1, XM10

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Gaia 04.2001 - 08.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói 2.0 aero (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401410
Gói 2.0 aero (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401410
2.0 (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401420
2.0 (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401420
Gói 2.0 aero (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401420
Gói 2.0 aero (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401420
Gói 2.0 L (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401420
Gói 2.0 L (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401420
Gói 2.0 G (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401430
Gói 2.0 G (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401430
2.2DT (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401480
2.2DT (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401480
Gói 2.2DT L (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401480
Gói 2.2DT L (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401480
Gói 2.2DT G (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401490
Gói 2.2DT G (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401490
Gói 2.0 aero (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16651500
Gói 2.0 aero (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16651500
2.0 (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16651500
2.0 (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16651500
2.0 (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16651510
2.0 (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16651510
Gói 2.0 L (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16651510
Gói 2.0 L (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16651510
Gói 2.0 G (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16651520
Gói 2.0 G (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16651520
Gói 2.0 L (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751420
Gói 2.0 L (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751420
Gói 2.0 G (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751420
Gói 2.0 G (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751420
Gói 2.2DT L (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751480
Gói 2.2DT L (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751480
Gói 2.2DT G (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751480
Gói 2.2DT G (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751480
Gói 2.0 L (6 Chỗ)4620 x 1695 x 17001500
Gói 2.0 L (7 Chỗ)4620 x 1695 x 17001500
Gói 2.0 G (6 Chỗ)4620 x 1695 x 17001500
Gói 2.0 G (7 Chỗ)4620 x 1695 x 17001500

Kích thước Toyota Gaia 1998, minivan, thế hệ 1, XM10

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Gaia 05.1998 - 03.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói 2.0 aero (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401410
Gói 2.0 aero (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401410
2.0 (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401420
2.0 (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401420
2.2DT (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16401470
2.2DT (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16401470
Gói 2.0 aero (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16651490
Gói 2.0 aero (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16651490
2.0 (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16651500
2.0 (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16651500
Gói 2.0 S (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751410
Gói 2.0 S (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751410
Gói 2.0 L (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751420
Gói 2.0 L (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751420
Gói 2.0 G (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751430
Gói 2.0 G (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751430
Gói 2.2DT S (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751460
Gói 2.2DT S (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751460
Gói 2.2DT L (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751470
Gói 2.2DT L (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751470
Gói 2.2DT G (6 Chỗ)4620 x 1695 x 16751480
Gói 2.2DT G (7 Chỗ)4620 x 1695 x 16751480
Gói 2.0 S (6 Chỗ)4620 x 1695 x 17001490
Gói 2.0 S (7 Chỗ)4620 x 1695 x 17001490
Gói 2.0 L (6 Chỗ)4620 x 1695 x 17001500
Gói 2.0 L (7 Chỗ)4620 x 1695 x 17001500
Gói 2.0 G (6 Chỗ)4620 x 1695 x 17001510
Gói 2.0 G (7 Chỗ)4620 x 1695 x 17001510

Thêm một lời nhận xét