Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Highlander được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Highlander từ 4684 x ​​1826 x 1679 đến 4966 x 1930 x 1755 mm, và trọng lượng từ 1581 đến 2205 kg.

Kích thước Toyota Highlander 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, XU70

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 04.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI Uy tín4966 x 1930 x 17552100
Bộ an toàn 3.5 AT4966 x 1930 x 17552100

Kích thước Toyota Highlander restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, XU50

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 03.2016 - 07.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI Uy tín4890 x 1925 x 17702175
Bộ an toàn 3.5 AT4890 x 1925 x 17702175
thanh lịch 3.5AT4890 x 1925 x 17702175

Kích thước Toyota Highlander 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, XU50

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 03.2013 - 01.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 AT 2WD Sang trọng4865 x 1925 x 17301955
Uy tín 2.7 AT 2WD4865 x 1925 x 17301955
3.5 AT 4WD Sang trọng4865 x 1925 x 17302010
Uy tín 3.5 AT 4WD4865 x 1925 x 17302010
3.5 TẠI 4WD Lux4865 x 1925 x 17302010
3.5 AT 4WD Suite + cửa sập4865 x 1925 x 17302010
3.5 AT 4WD Lux+mái che toàn cảnh4865 x 1925 x 17302010

Kích thước Toyota Highlander restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XU40

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 08.2010 - 12.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5AT Prestige (7 chỗ)4785 x 1910 x 17602020
3.5AT Luxe (7 chỗ)4785 x 1910 x 17602020
3.5 AT Thoải mái4785 x 1910 x 17602020

Kích thước Toyota Highlander restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, XU50

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 03.2016 - 07.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 TẠI4865 x 1925 x 17301875
3.5 TẠI XLE4865 x 1925 x 17301954
3.5 XEM4865 x 1925 x 17301954
3.5 TẠI AWD XLE4865 x 1925 x 17301954
3.5 TẠI AWD SE4865 x 1925 x 17301954
Phiên bản giới hạn 3.5 AT4865 x 1925 x 17301974
3.5 AT AWD Hạn chế4865 x 1925 x 17301974
3.5 AT AWD LE lai4865 x 1925 x 17301994
3.5 TẠI4865 x 1925 x 17301994
3.5 TẠI LÊ Plus4865 x 1925 x 17301994
3.5 TẠI AWD LÊ4865 x 1925 x 17301994
3.5 AT AWD LE Plus4865 x 1925 x 17301994
3.5 AT AWD XLE lai4865 x 1925 x 17302024
3.5 AT AWD Limited lai4865 x 1925 x 17302204

Kích thước Toyota Highlander 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, XU50

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 03.2013 - 02.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 TẠI4854 x 1925 x 17301875
3.5 TẠI4854 x 1925 x 17301925
3.5 TẠI LÊ Plus4854 x 1925 x 17301925
3.5 TẠI XLE4854 x 1925 x 17301955
Phiên bản giới hạn 3.5 AT4854 x 1925 x 17301975
3.5 TẠI4854 x 1925 x 17301995
3.5 TẠI LÊ Plus4854 x 1925 x 17301995
3.5 TẠI XLE4854 x 1925 x 17302025
Phiên bản giới hạn 3.5 AT4854 x 1925 x 17302045
Phiên bản 3.5 AT Hybrid Limited4854 x 1925 x 17302205

Kích thước Toyota Highlander restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XU40

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 08.2010 - 11.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 AT 7 chỗ4785 x 1910 x 17601790
2.7 AT SE 7 chỗ4785 x 1910 x 17601790
3.5 AT SE 7 chỗ4785 x 1910 x 17601835
3.5 AT 7 chỗ4785 x 1910 x 17601835
3.5 AT Limited 7 chỗ4785 x 1910 x 17601930
3.5 AT 7 chỗ4785 x 1910 x 17601935
3.5 AT SE 7 chỗ4785 x 1910 x 17601935
3.5 AT Limited 7 chỗ4785 x 1910 x 17602025
3.5 AT Hybrid Limited 7 chỗ4785 x 1910 x 17602160
3.5 AT Hybrid 7 chỗ4785 x 1910 x 17602160

Kích thước Toyota Highlander 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XU40

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 05.2007 - 08.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 AT 7 chỗ4785 x 1910 x 17301805
3.5 AT 5 chỗ4785 x 1910 x 17301805
3.5 AT Sport 7 chỗ4785 x 1910 x 17301805
3.5 AT Sport 5 chỗ4785 x 1910 x 17301805
3.5 AT Limited 7 chỗ4785 x 1910 x 17301865
3.5 AT 7 chỗ4785 x 1910 x 17301895
3.5 AT 5 chỗ4785 x 1910 x 17301895
3.5 AT Sport 7 chỗ4785 x 1910 x 17301930
3.5 AT Sport 5 chỗ4785 x 1910 x 17301930
3.5 AT Limited 7 chỗ4785 x 1910 x 17301960
3.3 AT Hybrid 5 chỗ4785 x 1910 x 17302045
3.3 AT Hybrid 7 chỗ4785 x 1910 x 17302045
3.3 AT Hybrid Limited 7 chỗ4785 x 1910 x 17302105
2.7 AT 7 chỗ4785 x 1910 x 17601744
2.7 AT 5 chỗ4785 x 1910 x 17601744
3.5 AT 7 chỗ4785 x 1910 x 17601805
3.5 AT 5 chỗ4785 x 1910 x 17601805
3.5 AT 7 chỗ4785 x 1910 x 17601895
3.5 AT 5 chỗ4785 x 1910 x 17601895
3.5 AT Sport 7 chỗ4785 x 1910 x 17601930
3.5 AT Sport 5 chỗ4785 x 1910 x 17601930
3.5 AT Limited 7 chỗ4785 x 1910 x 17601960
3.3 AT Hybrid 5 chỗ4785 x 1910 x 17602045
3.3 AT Hybrid 7 chỗ4785 x 1910 x 17602045
3.3 AT Hybrid Limited 7 chỗ4785 x 1910 x 17602105

Kích thước Toyota Highlander restyling 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, XU20

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 08.2003 - 04.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 AT4689 x 1826 x 16791597
Phiên bản giới hạn 2.4 AT4689 x 1826 x 16791597
2.4 AT4689 x 1826 x 16791619
Phiên bản giới hạn 2.4 AT4689 x 1826 x 16791619
3.3 AT4689 x 1826 x 16791656
Phiên bản giới hạn 3.3 AT4689 x 1826 x 16791656
3.3 AT4689 x 1826 x 16791680
Phiên bản giới hạn 3.3 AT4689 x 1826 x 16791680
2.4 AT4689 x 1826 x 16891701
Phiên bản giới hạn 2.4 AT4689 x 1826 x 16891701
3.3 AT4689 x 1826 x 16891785
Phiên bản giới hạn 3.3 AT4689 x 1826 x 16891785
2.4 AT4689 x 1826 x 17251595
2.4 AT4689 x 1826 x 17251620
3.3 AT4689 x 1826 x 17251655
3.3 AT4689 x 1826 x 17251680
Phiên bản giới hạn 3.3 AT4689 x 1826 x 17251680
2.4 AT4689 x 1826 x 17351701
3.3 AT4689 x 1826 x 17351785
Phiên bản giới hạn 3.3 AT4689 x 1826 x 17351785
Động cơ hỗn hợp 3.3 CVT4714 x 1826 x 17351846
3.3 CVT Hybrid Limited4714 x 1826 x 17351846
Động cơ hỗn hợp 3.3 CVT4714 x 1826 x 17501939
3.3 CVT Hybrid Limited4714 x 1826 x 17501939

Kích thước Toyota Highlander 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, XU20

Kích thước và trọng lượng Toyota Highlander 11.2000 - 07.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 AT4684 x 1826 x 16791581
3.0 AT4684 x 1826 x 16791660
Phiên bản giới hạn 3.0 AT4684 x 1826 x 16791660
2.4 AT4684 x 1826 x 16891685

Thêm một lời nhận xét