Kích thước và Trọng lượng của Toyota Mark 2 Kualis
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Mark 2 Kualis được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Toyota Mark II Wagon Qualis lần lượt là 4775 x 1785 x 1470 đến 4790 x 1785 x 1480 mm, trọng lượng từ 1470 đến 1620 kg.
Kích thước Toyota Mark II Wagon Qualis facelift 1999 wagon thế hệ thứ nhất XV1
08.1999 - 01.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
gói 2.2J | 4790 x 1785 x 1470 | 1480 |
2.2 | 4790 x 1785 x 1470 | 1480 |
Phiên bản 2.2 du khách | 4790 x 1785 x 1470 | 1480 |
gói 2.2 L | 4790 x 1785 x 1470 | 1490 |
2.5 | 4790 x 1785 x 1470 | 1530 |
Phiên bản 2.5 du khách | 4790 x 1785 x 1470 | 1530 |
gói 2.5 L | 4790 x 1785 x 1470 | 1540 |
gói 2.5G | 4790 x 1785 x 1470 | 1540 |
3.0 G | 4790 x 1785 x 1470 | 1570 |
2.2 Phiên bản Four tourer | 4790 x 1785 x 1480 | 1530 |
2.2 Gói bốn J | 4790 x 1785 x 1480 | 1570 |
2.2 Bốn | 4790 x 1785 x 1480 | 1570 |
2.2 Gói bốn L | 4790 x 1785 x 1480 | 1580 |
2.5 Bốn | 4790 x 1785 x 1480 | 1610 |
2.5 Phiên bản Four tourer | 4790 x 1785 x 1480 | 1610 |
2.5 Gói bốn L | 4790 x 1785 x 1480 | 1620 |
Gói 2.5 Bốn G | 4790 x 1785 x 1480 | 1620 |
Kích thước Toyota Mark II Wagon Qualis 1997 Wagon Thế hệ thứ nhất XV1
04.1997 - 07.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 | 4775 x 1785 x 1470 | 1470 |
gói 2.2 S | 4775 x 1785 x 1470 | 1470 |
2.5 | 4775 x 1785 x 1470 | 1520 |
gói 2.5 S | 4775 x 1785 x 1470 | 1520 |
gói 2.5G | 4775 x 1785 x 1470 | 1520 |
3.0 G | 4775 x 1785 x 1470 | 1550 |
2.2 Bốn | 4775 x 1785 x 1480 | 1560 |
2.2 Gói XNUMX S | 4775 x 1785 x 1480 | 1560 |
2.5 Bốn | 4775 x 1785 x 1480 | 1600 |
2.5 Gói XNUMX S | 4775 x 1785 x 1480 | 1600 |
Gói 2.5 Bốn G | 4775 x 1785 x 1480 | 1600 |