Kích thước và trọng lượng Ural 375
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Ural 375

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của 375 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước tổng thể 375 từ 7350 x 2690 x 2680 đến 8000 x 2500 x 2680 mm và trọng lượng từ 7100 đến 8400 kg.

Kích thước 375 tái cấu trúc 1964, khung gầm, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Ural 375 01.1964 - 01.1982

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Khung gầm 7.0MT 6 × 67350 x 2690 x 26807100
7.0 MT 6×6 Khung gầm dài8000 x 2500 x 26807100

Kích thước 375 tái cấu trúc 1964, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Ural 375 01.1964 - 01.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.0 MT 6×6 trên không7350 x 2690 x 26808400
7.0 MT 6×6 Tiện ích trên không7350 x 2690 x 26808400
7.0 MT 6×6 Đường không phương Bắc7350 x 2690 x 26808400

Kích thước 375 1960, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Ural 375 12.1960 - 01.1964

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.0 MT 6×6 trên không7350 x 2690 x 26808400

Thêm một lời nhận xét