Volvo 850 Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Volvo 850 Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Volvo 850 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Volvo 850 từ 4661 x 1760 x 1415 đến 4709 x 1760 x 1415 mm, và trọng lượng từ 1385 đến 1465 kg.

Kích thước Volvo 850 facelift 1993 wagon thế hệ thứ nhất

Volvo 850 Kích thước và Trọng lượng 08.1993 - 12.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0MT 8504709 x 1760 x 14151465
2.0TMT8504709 x 1760 x 14151465
2.3TMT850 T54709 x 1760 x 14151465
2.3T MT850 T5R4709 x 1760 x 14151465
2.3T TẠI 850 Т5R4709 x 1760 x 14151465
2.3T MT 850 T5R (Tăng tốc)4709 x 1760 x 14151465
2.3T TẠI 850 R4709 x 1760 x 14151465
2.3T AT 850 T5R (Tăng tốc)4709 x 1760 x 14151465
2.3TMT850R4709 x 1760 x 14151465
2.4MT 8504709 x 1760 x 14151465
2.4TMT8504709 x 1760 x 14151465
2.4T MT AWD 8504709 x 1760 x 14151465
2.5 TDIMT 8504709 x 1760 x 14151465

Kích thước Volvo 850 facelift 1993 sedan thế hệ 1

Volvo 850 Kích thước và Trọng lượng 08.1993 - 12.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0MT 8504661 x 1760 x 14151385
2.0TMT8504661 x 1760 x 14151385
2.3TMT850 T54661 x 1760 x 14151385
2.3T MT850 T5R4661 x 1760 x 14151385
2.3T TẠI 850 Т5R4661 x 1760 x 14151385
2.3T MT 850 T5R (Tăng tốc)4661 x 1760 x 14151385
2.3T AT 850 T5R (Tăng tốc)4661 x 1760 x 14151385
2.3T TẠI 850 R4661 x 1760 x 14151385
2.3TMT850R4661 x 1760 x 14151385
2.4MT 8504661 x 1760 x 14151385
2.5 TDIMT 8504661 x 1760 x 14151385

Kích thước Volvo 850 1993 bất động sản thế hệ thứ nhất

Volvo 850 Kích thước và Trọng lượng 02.1993 - 07.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn 850 GLE4709 x 1760 x 14151465
2.4 tấn 850 GLE4709 x 1760 x 14151465
2.4 MT 850 GLT4709 x 1760 x 14151465

Kích thước Volvo 850 1991 sedan thế hệ thứ nhất

Volvo 850 Kích thước và Trọng lượng 06.1991 - 07.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn 850 GLE4661 x 1760 x 14151385
2.4 tấn 850 GLE4661 x 1760 x 14151385
2.4 MT 850 GLT4661 x 1760 x 14151385

Thêm một lời nhận xét