Volvo 480 Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Volvo 480 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Volvo 480 là 4258 x 1710 x 1318 mm, trọng lượng từ 1010 đến 1050 kg.
Kích thước Volvo 480 facelift 2nd 1994, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
05.1994 - 09.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn EN | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
2.0 MTGT | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
2.0 TẠI ES | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
2.0 TẠIGT | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
1.7 tấn tăng áp | 4258 x 1710 x 1318 | 1050 |
1.7 MT TurboGT | 4258 x 1710 x 1318 | 1050 |
1.7 TẠI Turbo | 4258 x 1710 x 1318 | 1050 |
1.7 AT TurboGT | 4258 x 1710 x 1318 | 1050 |
Kích thước Volvo 480 restyled 1991, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
05.1991 - 04.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.7 con mèo. MT EN | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
1.7 con mèo. TẠI LÀ | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
2.0 tấn EN | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
2.0 TẠI ES | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
1.7 tấn tăng áp | 4258 x 1710 x 1318 | 1050 |
1.7 TẠI Turbo | 4258 x 1710 x 1318 | 1050 |
Kích thước Volvo 480 1986 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
03.1986 - 04.1991
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.7 con mèo. MT EN | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
1.7 tấn EN | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
1.7 TẠI ES | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
1.7 con mèo. TẠI LÀ | 4258 x 1710 x 1318 | 1010 |
1.7 tấn tăng áp | 4258 x 1710 x 1318 | 1050 |
1.7 TẠI Turbo | 4258 x 1710 x 1318 | 1050 |