Jaguar E-Pace Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Jaguar E-Pace Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Jaguar E-Pace được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Jaguar E-Pace từ 4395 x 1984 x 1648 thành 4395 x 2088 x 1649 mm, và trọng lượng từ 1815 thành 1926 kg.

Kích thước Jaguar E-Pace tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Jaguar E-Pace Kích thước và Trọng lượng 10.2020 - 04.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC SE4395 x 1984 x 16481815
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC S4395 x 1984 x 16481815
2.0 T AWD SE4395 x 1984 x 16481815
2.0 T AWD S4395 x 1984 x 16481815
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC HSE4395 x 1984 x 16481857
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC SE4395 x 1984 x 16481857
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC S4395 x 1984 x 16481857
2.0 T AWD SE4395 x 1984 x 16481857
2.0 T AWD S4395 x 1984 x 16481857
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC Đen4395 x 1984 x 16481857
2.0 TD TẠI AWD S4395 x 1984 x 16481920
2.0 TD TẠI AWD SE4395 x 1984 x 16481920
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC S4395 x 1984 x 16481920
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC SE4395 x 2088 x 16481920
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC HSE4395 x 2088 x 16481920
2.0 TD AT AWD R-DYNAMIC Đen4395 x 2088 x 16481920

Kích thước Jaguar E-Pace 2017 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ

Jaguar E-Pace Kích thước và Trọng lượng 07.2017 - 02.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cờ ca rô 2.0 T AT AWD4395 x 1984 x 16491832
2.0 T dẫn động bốn bánh4395 x 1984 x 16491832
2.0 T AWD S4395 x 1984 x 16491832
2.0 T AWD SE4395 x 1984 x 16491832
2.0 T AWD HSE4395 x 1984 x 16491832
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC S4395 x 1984 x 16491832
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC SE4395 x 1984 x 16491832
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC HSE4395 x 1984 x 16491832
2.0 T AT AWD Phiên bản đầu tiên4395 x 1984 x 16491832
2.0 TD TẠI AWD4395 x 1984 x 16491843
2.0 TD TẠI AWD S4395 x 1984 x 16491843
2.0 TD TẠI AWD SE4395 x 1984 x 16491843
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC S4395 x 1984 x 16491843
2.0 TD TẠI AWD HSE4395 x 1984 x 16491843
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC SE4395 x 1984 x 16491843
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC HSE4395 x 1984 x 16491843
2.0 TD AT AWD Phiên bản đầu tiên4395 x 1984 x 16491843
Cờ ca rô 2.0 TD AT AWD4395 x 1984 x 16491843
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC S4395 x 1984 x 16491894
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC SE4395 x 1984 x 16491894
2.0 T AT AWD R-DYNAMIC HSE4395 x 1984 x 16491894
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC S4395 x 1984 x 16491926
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC SE4395 x 1984 x 16491926
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC HSE4395 x 1984 x 16491926
2.0 TD TẠI AWD R-DYNAMIC SE4395 x 2088 x 16491843

Thêm một lời nhận xét