Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ

nội dung

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Audi A8 có từ 4 đến 5 chỗ ngồi.

Xe Audi A8 2017, sedan, thế hệ thứ 4, D5 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 07.2017 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 45 TDI quattro tiptronic5
3.0 45 TDI quattro tiptronic L5
3.0 45 TDI quattro tiptronic Advance5
3.0 45 TDI quattro tiptronic5
3.0 45 TDI quattro tiptronic L Kinh doanh5
3.0 55 TFSI quattro tiptronic5
3.0 55 TFSI quattro tiptronic L5
3.0 55 TFSI quattro tiptronic Nâng cao5
3.0 55 TFSI quattro tiptronic5
3.0 55 TFSI quattro tiptronic L Kinh doanh5
4.0 60 TFSI quattro tiptronic5
4.0 60 TFSI quattro tiptronic5
4.0 60 TFSI quattro tiptronic Nâng cao5
4.0 60 TFSI quattro tiptronic L Kinh doanh5
4.0 60 TFSI quattro tiptronic L5
4.0 60 TFSI quattro tiptronic L Bảo mật5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 2021, sedan, thế hệ thứ 4, D5 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 11.2021 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 45 TDI quattro tiptronic5
3.0 55 TFSI quattro tiptronic5
3.0 55 TFSI quattro tiptronic L5
4.0 60 TFSI quattro tiptronic5
4.0 60 TFSI quattro tiptronic L5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 09.2013 - 01.2018

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 TDI quattro tiptronic L4
3.0 TFSI quattro tiptronic L4
4.0 TFSI quattro tiptronic L4
4.2 TDI quattro tiptronic L4
6.3 W12 FSI quattro tiptronic L4
3.0 TDI quattro tiptronic5
3.0 TFSI quattro tiptronic5
4.0 TFSI quattro tiptronic5
4.2 TDI quattro tiptronic5

Xe Audi A8 2009, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 11.2009 - 10.2013

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 TDI quattro Tiptronic5
3.0 TDI quattro Tiptronic L5
3.0 TFSI quattro Tiptronic5
3.0 TFSI quattro Tiptronic L5
4.0 TFSI quattro Tiptronic L5
4.0 TFSI quattro Tiptronic5
4.2 TDI quattro Tiptronic5
4.2 TDI quattro Tiptronic L5
6.3 W12 quattro Tiptronic L5

Xe Audi A8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ 2, D3 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 09.2007 - 10.2009

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 TDI Tiptronic quattro5
3.2 FSI Tiptronic quattro5
3.2 FSI đa điện tử L5
3.2 Đa điện tử FSI5
3.7 Quattro Tiptronic5
4.2 TDI Tiptronic quattro5
4.2 Tiptronic quattro L5
4.2 Quattro Tiptronic5
6.0 W12 Tiptronic quattro L5
6.0 W12 Tiptronic quattro5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 09.2005 - 08.2007

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 TDI Tiptronic quattro5
3.2 FSI Tiptronic quattro5
3.2 FSI đa điện tử L5
3.2 Đa điện tử FSI5
3.7 Quattro Tiptronic5
4.2 Tiptronic quattro L5
4.2 Quattro Tiptronic5
6.0 W12 Tiptronic quattro L5
6.0 W12 Tiptronic quattro5

Xe Audi A8 2002, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 07.2002 - 08.2005

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 đa điện tử L5
3.7 Quattro Tiptronic5
3.9 TDI Tiptronic quattro L5
4.2 Quattro Tiptronic5
4.2 Tiptronic quattro L5
6.0 Tiptronic quattro L5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 06.1999 - 10.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.5 TDI MT5
2.5 TDI AT5
2.5 TDI AT quattro5
2.8 MT5
2.8 tấn bốn5
2.8 AT5
2.8AT quattro5
4.2AT quattro5
4.2 AT quattro Dài5

Xe Audi A8 1994, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 06.1994 - 05.1999

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.8 MT5
2.8 tấn bốn5
2.8 AT5
2.8AT quattro5
3.7 AT5
3.7AT quattro5
4.2AT quattro5

Xe Audi A8 2017, sedan, thế hệ thứ 4, D5 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 07.2017 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 50 TDI quattro tiptronic5
3.0 50 TDI quattro tiptronic L5
3.0 55 TFSI quattro tiptronic5
3.0 55 TFSI quattro tiptronic L5
4.0 60 TFSI và quattro tiptronic5
4.0 60 TFSI và quattro tiptronic L5
4.0 60 TDI quattro tiptronic L5
4.0 60 TDI quattro tiptronic5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 09.2013 - 09.2017

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 TFSI lai quattro tiptronic L4
3.0 TDI quattro tiptronic L4
3.0 TFSI quattro tiptronic L4
4.0 TFSI quattro tiptronic L4
4.2 TDI quattro tiptronic L4
6.3 W12 FSI quattro tiptronic L4
2.0 TFSI lai quattro tiptronic5
3.0 TDI quattro tiptronic5
3.0 TFSI quattro tiptronic5
4.0 TFSI quattro tiptronic5
4.2 TDI quattro tiptronic5

Xe Audi A8 2009, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 11.2009 - 08.2013

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 TDI Tiptronic5
3.0 TDI quattro Tiptronic5
3.0 TDI quattro Tiptronic L5
3.0 TFSI quattro Tiptronic5
3.0 TFSI quattro Tiptronic L5
4.0 TFSI quattro Tiptronic5
4.0 TFSI quattro Tiptronic L5
4.2 TDI quattro Tiptronic5
4.2 TDI quattro Tiptronic L5
4.2 FSI quattro Tiptronic5
4.2 FSI quattro Tiptronic L5
6.3 W12 FSI quattro Tiptronic L5

Xe Audi A8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ 2, D3 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 09.2007 - 10.2009

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.8 FSI và Đa điện tử5
3.0 TDI Tiptronic quattro5
3.0 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài5
3.2 FSI Tiptronic quattro5
3.2 Phiên bản ngôn ngữ đa điện tử FSI5
3.2 Đa điện tử FSI5
4.2 TDI Tiptronic quattro5
4.2 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài5
4.2 FSI Tiptronic quattro Phiên bản dài5
4.2 FSI Tiptronic quattro5
6.0 W12 Tiptronic quattro5
6.0 W12 Tiptronic quattro Phiên bản dài5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 09.2005 - 08.2007

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 TDI Tiptronic quattro5
3.0 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài5
3.2 FSI Tiptronic quattro5
3.2 Đa điện tử FSI5
3.2 Phiên bản ngôn ngữ đa điện tử FSI5
3.7 Quattro Tiptronic5
4.2 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài5
4.2 TDI Tiptronic quattro5
4.2 Tiptronic quattro Phiên bản dài5
4.2 Quattro Tiptronic5
4.2 FSI Tiptronic quattro5
4.2 FSI Tiptronic quattro Phiên bản dài5
6.0 W12 Tiptronic quattro Phiên bản dài5
6.0 W12 Tiptronic quattro5

Xe Audi A8 2002, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 07.2002 - 08.2005

GóiSố lượng chỗ ngồi
Phiên bản đa điện tử 3.05
3.0 Đa điện tử5
3.0 TDI Tiptronic quattro5
3.7 Quattro Tiptronic5
3.9 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài5
3.9 TDI Tiptronic quattro5
4.2 Quattro Tiptronic5
4.2 Tiptronic quattro Phiên bản dài5
6.0 Tiptronic quattro Phiên bản dài5
6.0 Quattro Tiptronic5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 06.1999 - 06.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.5 TDI MT5
2.5 TDI AT5
2.5 TDI AT quattro5
2.8 MT5
2.8 tấn bốn5
2.8 AT5
2.8AT quattro5
3.3 TDI AT quattro5
3.7 AT5
3.7AT quattro5
4.2AT quattro5
4.2 AT quattro Dài5
6.0 W12 AT quattro Dài5
6.0 W12 AT bốn5

Xe Audi A8 1994, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 06.1994 - 05.1999

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.5 TDI MT5
2.5 TDI AT5
2.5 TDI AT quattro5
2.8 MT5
2.8 AT5
2.8 tấn bốn5
2.8AT quattro5
3.7 AT5
3.7AT quattro5
4.2AT quattro5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 09.2013 - 09.2017

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 TDI quattro tiptronic L4
3.0 TFSI quattro tiptronic L4
4.0 TFSI quattro tiptronic L4
4.0 TFSI quattro tiptronic Thể thao L4
6.3 W12 FSI quattro tiptronic L4
3.0 TFSI quattro tiptronic5
4.0 TFSI quattro tiptronic5

Xe Audi A8 2009, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 11.2009 - 08.2013

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.0 TDI quattro Tiptronic L5
3.0 TFSI quattro Tiptronic L5
3.0 TFSI quattro Tiptronic5
4.0 TFSI quattro Tiptronic5
4.0 TFSI quattro Tiptronic L5
4.2 TFSI quattro Tiptronic5
4.2 TFSI quattro Tiptronic L5
6.3 W12 FSI quattro Tiptronic L5

Xe Audi A8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ 2, D3 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 09.2007 - 07.2010

GóiSố lượng chỗ ngồi
6.0 Tiptronic quattro L4
4.2 FSI Tiptronic quattro5
4.2 FSI Tiptronic quattro L5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 09.2005 - 08.2007

GóiSố lượng chỗ ngồi
6.0 Tiptronic quattro L4
4.2 Quattro Tiptronic5
4.2 Tiptronic quattro L5

Xe Audi A8 2002, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 07.2002 - 08.2005

GóiSố lượng chỗ ngồi
6.0 Tiptronic quattro L4
4.2 Tiptronic quattro L5
4.2 Quattro Tiptronic5

Xe Audi A8 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 06.1999 - 08.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
4.2 AT quattro Dài5
4.2AT quattro5

Xe Audi A8 1996, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ

Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ 06.1996 - 05.1999

GóiSố lượng chỗ ngồi
4.2AT quattro5

Thêm một lời nhận xét