Xe Audi A8 bao nhiêu chỗ
nội dung
- Xe Audi A8 2017, sedan, thế hệ thứ 4, D5 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 2021, sedan, thế hệ thứ 4, D5 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 2009, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ 2, D3 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 2002, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 1994, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 2017, sedan, thế hệ thứ 4, D5 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 2009, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ 2, D3 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 2002, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 1994, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 2009, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ 2, D3 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 2002, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
- Xe Audi A8 1996, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Audi A8 có từ 4 đến 5 chỗ ngồi.
Xe Audi A8 2017, sedan, thế hệ thứ 4, D5 bao nhiêu chỗ
07.2017 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 45 TDI quattro tiptronic | 5 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic L | 5 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic Advance | 5 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic | 5 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic L Kinh doanh | 5 |
3.0 55 TFSI quattro tiptronic | 5 |
3.0 55 TFSI quattro tiptronic L | 5 |
3.0 55 TFSI quattro tiptronic Nâng cao | 5 |
3.0 55 TFSI quattro tiptronic | 5 |
3.0 55 TFSI quattro tiptronic L Kinh doanh | 5 |
4.0 60 TFSI quattro tiptronic | 5 |
4.0 60 TFSI quattro tiptronic | 5 |
4.0 60 TFSI quattro tiptronic Nâng cao | 5 |
4.0 60 TFSI quattro tiptronic L Kinh doanh | 5 |
4.0 60 TFSI quattro tiptronic L | 5 |
4.0 60 TFSI quattro tiptronic L Bảo mật | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 2021, sedan, thế hệ thứ 4, D5 bao nhiêu chỗ
11.2021 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 45 TDI quattro tiptronic | 5 |
3.0 55 TFSI quattro tiptronic | 5 |
3.0 55 TFSI quattro tiptronic L | 5 |
4.0 60 TFSI quattro tiptronic | 5 |
4.0 60 TFSI quattro tiptronic L | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
09.2013 - 01.2018
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TDI quattro tiptronic L | 4 |
3.0 TFSI quattro tiptronic L | 4 |
4.0 TFSI quattro tiptronic L | 4 |
4.2 TDI quattro tiptronic L | 4 |
6.3 W12 FSI quattro tiptronic L | 4 |
3.0 TDI quattro tiptronic | 5 |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 5 |
4.0 TFSI quattro tiptronic | 5 |
4.2 TDI quattro tiptronic | 5 |
Xe Audi A8 2009, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
11.2009 - 10.2013
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TDI quattro Tiptronic | 5 |
3.0 TDI quattro Tiptronic L | 5 |
3.0 TFSI quattro Tiptronic | 5 |
3.0 TFSI quattro Tiptronic L | 5 |
4.0 TFSI quattro Tiptronic L | 5 |
4.0 TFSI quattro Tiptronic | 5 |
4.2 TDI quattro Tiptronic | 5 |
4.2 TDI quattro Tiptronic L | 5 |
6.3 W12 quattro Tiptronic L | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ 2, D3 bao nhiêu chỗ
09.2007 - 10.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TDI Tiptronic quattro | 5 |
3.2 FSI Tiptronic quattro | 5 |
3.2 FSI đa điện tử L | 5 |
3.2 Đa điện tử FSI | 5 |
3.7 Quattro Tiptronic | 5 |
4.2 TDI Tiptronic quattro | 5 |
4.2 Tiptronic quattro L | 5 |
4.2 Quattro Tiptronic | 5 |
6.0 W12 Tiptronic quattro L | 5 |
6.0 W12 Tiptronic quattro | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
09.2005 - 08.2007
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TDI Tiptronic quattro | 5 |
3.2 FSI Tiptronic quattro | 5 |
3.2 FSI đa điện tử L | 5 |
3.2 Đa điện tử FSI | 5 |
3.7 Quattro Tiptronic | 5 |
4.2 Tiptronic quattro L | 5 |
4.2 Quattro Tiptronic | 5 |
6.0 W12 Tiptronic quattro L | 5 |
6.0 W12 Tiptronic quattro | 5 |
Xe Audi A8 2002, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
07.2002 - 08.2005
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 đa điện tử L | 5 |
3.7 Quattro Tiptronic | 5 |
3.9 TDI Tiptronic quattro L | 5 |
4.2 Quattro Tiptronic | 5 |
4.2 Tiptronic quattro L | 5 |
6.0 Tiptronic quattro L | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
06.1999 - 10.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5 TDI MT | 5 |
2.5 TDI AT | 5 |
2.5 TDI AT quattro | 5 |
2.8 MT | 5 |
2.8 tấn bốn | 5 |
2.8 AT | 5 |
2.8AT quattro | 5 |
4.2AT quattro | 5 |
4.2 AT quattro Dài | 5 |
Xe Audi A8 1994, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
06.1994 - 05.1999
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 MT | 5 |
2.8 tấn bốn | 5 |
2.8 AT | 5 |
2.8AT quattro | 5 |
3.7 AT | 5 |
3.7AT quattro | 5 |
4.2AT quattro | 5 |
Xe Audi A8 2017, sedan, thế hệ thứ 4, D5 bao nhiêu chỗ
07.2017 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 50 TDI quattro tiptronic | 5 |
3.0 50 TDI quattro tiptronic L | 5 |
3.0 55 TFSI quattro tiptronic | 5 |
3.0 55 TFSI quattro tiptronic L | 5 |
4.0 60 TFSI và quattro tiptronic | 5 |
4.0 60 TFSI và quattro tiptronic L | 5 |
4.0 60 TDI quattro tiptronic L | 5 |
4.0 60 TDI quattro tiptronic | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
09.2013 - 09.2017
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0 TFSI lai quattro tiptronic L | 4 |
3.0 TDI quattro tiptronic L | 4 |
3.0 TFSI quattro tiptronic L | 4 |
4.0 TFSI quattro tiptronic L | 4 |
4.2 TDI quattro tiptronic L | 4 |
6.3 W12 FSI quattro tiptronic L | 4 |
2.0 TFSI lai quattro tiptronic | 5 |
3.0 TDI quattro tiptronic | 5 |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 5 |
4.0 TFSI quattro tiptronic | 5 |
4.2 TDI quattro tiptronic | 5 |
Xe Audi A8 2009, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
11.2009 - 08.2013
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TDI Tiptronic | 5 |
3.0 TDI quattro Tiptronic | 5 |
3.0 TDI quattro Tiptronic L | 5 |
3.0 TFSI quattro Tiptronic | 5 |
3.0 TFSI quattro Tiptronic L | 5 |
4.0 TFSI quattro Tiptronic | 5 |
4.0 TFSI quattro Tiptronic L | 5 |
4.2 TDI quattro Tiptronic | 5 |
4.2 TDI quattro Tiptronic L | 5 |
4.2 FSI quattro Tiptronic | 5 |
4.2 FSI quattro Tiptronic L | 5 |
6.3 W12 FSI quattro Tiptronic L | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ 2, D3 bao nhiêu chỗ
09.2007 - 10.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 FSI và Đa điện tử | 5 |
3.0 TDI Tiptronic quattro | 5 |
3.0 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
3.2 FSI Tiptronic quattro | 5 |
3.2 Phiên bản ngôn ngữ đa điện tử FSI | 5 |
3.2 Đa điện tử FSI | 5 |
4.2 TDI Tiptronic quattro | 5 |
4.2 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
4.2 FSI Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
4.2 FSI Tiptronic quattro | 5 |
6.0 W12 Tiptronic quattro | 5 |
6.0 W12 Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
09.2005 - 08.2007
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TDI Tiptronic quattro | 5 |
3.0 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
3.2 FSI Tiptronic quattro | 5 |
3.2 Đa điện tử FSI | 5 |
3.2 Phiên bản ngôn ngữ đa điện tử FSI | 5 |
3.7 Quattro Tiptronic | 5 |
4.2 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
4.2 TDI Tiptronic quattro | 5 |
4.2 Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
4.2 Quattro Tiptronic | 5 |
4.2 FSI Tiptronic quattro | 5 |
4.2 FSI Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
6.0 W12 Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
6.0 W12 Tiptronic quattro | 5 |
Xe Audi A8 2002, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
07.2002 - 08.2005
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Phiên bản đa điện tử 3.0 | 5 |
3.0 Đa điện tử | 5 |
3.0 TDI Tiptronic quattro | 5 |
3.7 Quattro Tiptronic | 5 |
3.9 TDI Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
3.9 TDI Tiptronic quattro | 5 |
4.2 Quattro Tiptronic | 5 |
4.2 Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
6.0 Tiptronic quattro Phiên bản dài | 5 |
6.0 Quattro Tiptronic | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
06.1999 - 06.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5 TDI MT | 5 |
2.5 TDI AT | 5 |
2.5 TDI AT quattro | 5 |
2.8 MT | 5 |
2.8 tấn bốn | 5 |
2.8 AT | 5 |
2.8AT quattro | 5 |
3.3 TDI AT quattro | 5 |
3.7 AT | 5 |
3.7AT quattro | 5 |
4.2AT quattro | 5 |
4.2 AT quattro Dài | 5 |
6.0 W12 AT quattro Dài | 5 |
6.0 W12 AT bốn | 5 |
Xe Audi A8 1994, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
06.1994 - 05.1999
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5 TDI MT | 5 |
2.5 TDI AT | 5 |
2.5 TDI AT quattro | 5 |
2.8 MT | 5 |
2.8 AT | 5 |
2.8 tấn bốn | 5 |
2.8AT quattro | 5 |
3.7 AT | 5 |
3.7AT quattro | 5 |
4.2AT quattro | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
09.2013 - 09.2017
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TDI quattro tiptronic L | 4 |
3.0 TFSI quattro tiptronic L | 4 |
4.0 TFSI quattro tiptronic L | 4 |
4.0 TFSI quattro tiptronic Thể thao L | 4 |
6.3 W12 FSI quattro tiptronic L | 4 |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 5 |
4.0 TFSI quattro tiptronic | 5 |
Xe Audi A8 2009, sedan, thế hệ thứ 3, D4 bao nhiêu chỗ
11.2009 - 08.2013
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TDI quattro Tiptronic L | 5 |
3.0 TFSI quattro Tiptronic L | 5 |
3.0 TFSI quattro Tiptronic | 5 |
4.0 TFSI quattro Tiptronic | 5 |
4.0 TFSI quattro Tiptronic L | 5 |
4.2 TFSI quattro Tiptronic | 5 |
4.2 TFSI quattro Tiptronic L | 5 |
6.3 W12 FSI quattro Tiptronic L | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc lần thứ 2 2007, sedan, thế hệ 2, D3 bao nhiêu chỗ
09.2007 - 07.2010
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
6.0 Tiptronic quattro L | 4 |
4.2 FSI Tiptronic quattro | 5 |
4.2 FSI Tiptronic quattro L | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
09.2005 - 08.2007
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
6.0 Tiptronic quattro L | 4 |
4.2 Quattro Tiptronic | 5 |
4.2 Tiptronic quattro L | 5 |
Xe Audi A8 2002, sedan, thế hệ thứ 2, D3 bao nhiêu chỗ
07.2002 - 08.2005
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
6.0 Tiptronic quattro L | 4 |
4.2 Tiptronic quattro L | 5 |
4.2 Quattro Tiptronic | 5 |
Xe Audi A8 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
06.1999 - 08.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.2 AT quattro Dài | 5 |
4.2AT quattro | 5 |
Xe Audi A8 1996, sedan, thế hệ thứ 1, D2 bao nhiêu chỗ
06.1996 - 05.1999
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.2AT quattro | 5 |