Xe Chevrolet Trailblazer mấy chỗ
nội dung
- Chevrolet TrailBlazer 2019 jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Xe jeep/suv 2012 cửa Chevrolet TrailBlazer 5 2 cửa GM800 thế hệ XNUMX bao nhiêu chỗ
- Xe Chevrolet TrailBlazer facelift 2005, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, GMT360 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet TrailBlazer 2001 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ GMT360 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet TrailBlazer 2001 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Chevrolet TrailBlazer 2019 jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Chevrolet TrailBlazer tái cấu trúc 2005, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Chevrolet TrailBlazer 2001 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Chevrolet Trailblazer có từ 5 đến 7 chỗ ngồi.
Chevrolet TrailBlazer 2019 jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ bao nhiêu chỗ
12.2019 - 04.2022
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.3 TẠI AWD LT | 5 |
1.3 AT AWD chủ động | 5 |
1.3 TẠI AWD RS | 5 |
1.3 CVT LS | 5 |
1.3 CVTLT | 5 |
Xe jeep/suv 2012 cửa Chevrolet TrailBlazer 5 2 cửa GM800 thế hệ XNUMX bao nhiêu chỗ
03.2012 - 07.2015
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 TD MT LT | 7 |
2.8 TD TẠI LTZ | 7 |
2.8 TD TẠI LT | 7 |
3.6 TẠI LTZ | 7 |
Xe Chevrolet TrailBlazer facelift 2005, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, GMT360 bao nhiêu chỗ
09.2005 - 07.2010
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.2 TẠI 1SD1 | 5 |
4.2 TẠI 1SD2 | 5 |
4.2 TẠI 1SF1 | 5 |
4.2 TẠI 1SF2 | 5 |
4.2 TẠI 1SF3 | 5 |
4.2 VÀ SD | 5 |
4.2 TẠI SF1 | 5 |
4.2 TẠI SF2 | 5 |
4.2 TẠI SF3 | 5 |
Chevrolet TrailBlazer 2001 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ GMT360 bao nhiêu chỗ
08.2001 - 12.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.2 TẠI 1SD | 5 |
4.2 VÀ 1SF | 5 |
Chevrolet TrailBlazer 2001 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
08.2001 - 07.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.2 TẠI 4×4 LT | 5 |
4.2 AT 4×4 LT Cao cấp | 5 |
4.2 TẠI 4×4 LTZ | 5 |
Chevrolet TrailBlazer 2019 jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ bao nhiêu chỗ
11.2019 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.2 CVTL | 5 |
1.2 CVT LS | 5 |
1.2 CVTLT | 5 |
1.3 TẠI AWD LS | 5 |
1.3 TẠI AWD LT | 5 |
1.3 AT AWD Hoạt động | 5 |
1.3 TẠI AWD RS | 5 |
1.3 CVT LS | 5 |
1.3 CVTLT | 5 |
1.3 CVT chủ động | 5 |
1.3 Hộp số vô cấp RS | 5 |
Chevrolet TrailBlazer tái cấu trúc 2005, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
09.2005 - 06.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.2 TẠI 4×4 1LT | 5 |
4.2 TẠI 4×4 2LT | 5 |
4.2 TẠI 4×4 3LT | 5 |
4.2 TẠI 1LT | 5 |
4.2 TẠI 2LT | 5 |
4.2 TẠI 3LT | 5 |
4.2 TẠI 4×4 LS | 5 |
4.2 TẠI 4×4 LT | 5 |
4.2 ATLS | 5 |
4.2 TẠI LT | 5 |
5.3 TẠI 4×4 1LT | 5 |
5.3 TẠI 4×4 2LT | 5 |
5.3 TẠI 4×4 3LT | 5 |
5.3 TẠI 1LT | 5 |
5.3 TẠI 2LT | 5 |
5.3 TẠI 3LT | 5 |
5.3 TẠI 4×4 LS | 5 |
5.3 TẠI 4×4 LT | 5 |
5.3 ATLS | 5 |
5.3 TẠI LT | 5 |
6.0 TẠI AWD 1SS | 5 |
6.0 TẠI AWD 3SS | 5 |
6.0 TẠI 1SS | 5 |
6.0 TẠI 3SS | 5 |
6.0 AT AWD SS-LS | 5 |
6.0 TẠI AWD SS-LT | 5 |
6.0 TẠI SS-LS | 5 |
6.0 TẠI SS-LT | 5 |
4.2 AT 4×4 EXT LS | 7 |
4.2 AT 4×4 EXT LT | 7 |
4.2 TẠI EXT LS | 7 |
4.2 TẠI EXT LT | 7 |
5.3 AT 4×4 EXT LS | 7 |
5.3 AT 4×4 EXT LT | 7 |
5.3 TẠI EXT LS | 7 |
5.3 TẠI EXT LT | 7 |
Chevrolet TrailBlazer 2001 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
08.2001 - 08.2005
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.2 TẠI 4×4 LS | 5 |
4.2 TẠI 4×4 LT | 5 |
4.2 TẠI 4×4 LTZ | 5 |
4.2 ATLS | 5 |
4.2 TẠI LT | 5 |
4.2 TẠI LTZ | 5 |
4.2 TẠI 4×4 TNF | 5 |
4.2 TẠI TNF | 5 |
4.2 AT 4×4 EXT LT | 7 |
4.2 AT 4×4 EXT TNF | 7 |
4.2 TẠI EXT LT | 7 |
4.2 TẠI EXT TNF | 7 |
5.3 AT 4×4 EXT LT | 7 |
5.3 AT 4×4 EXT TNF | 7 |
5.3 TẠI EXT LT | 7 |
5.3 TẠI EXT TNF | 7 |