Volvo S90 (2016-2017) - hộp cầu chì
nội dung
Volvo S90 (2016-2017) - Sơ đồ hộp cầu chì
Năm sản xuất: 2016, 2017.
Cầu chì bật lửa (ổ cắm điện) cho Volvo S90 (2016-2017). Cầu chì 24 nằm trong hộp cầu chì ở khoang động cơ.
Cầu chì trong khoang động cơ
Không. | описание | Bộ khuếch đại [A] |
19 | – | – |
19 | – | – |
20 | – | – |
21 | – | – |
22 | – | – |
23 | USB phía trước* | 5 |
24 | Ổ cắm 12V trên bảng điều khiển phía trước giữa các ghế. | 15 |
25 | ổ cắm 12V ở phía sau bảng điều khiển giữa các ghế; Ổ cắm 12V trên bảng điều khiển giữa hàng ghế sau. | 15 |
26 | Ổ cắm 12V trong cốp | 15 |
27 | – | – |
28 | – | – |
29 | – | – |
30 | – | – |
31 | Kính chắn gió có sưởi*, phía người lái xe | Lato |
32 | Kính chắn gió có sưởi*, phía người lái xe | 40 |
33 | Máy rửa đèn pha*[19659055 | 25 |
34 | Máy giặt pha lê | 25 |
35 | – | – |
36 | ngô | 20 |
37 | Còi báo động* | 5 |
38 | Mô-đun điều khiển phanh (van, phanh tay). | 40 |
39 | Máy làm sạch | 30 |
40 | Máy giặt cửa sổ phía sau | 25 |
41 | Kính chắn gió có sưởi*, Khu vực hành khách | 40 |
42 | – | – |
43 | Mô-đun điều khiển phanh (bơm ABS) | 40 |
44 | – | – |
45 | Kính chắn gió có sưởi*, Khu vực hành khách | Lato |
46 | Nguồn điện khi bật đánh lửa: mô-đun điều khiển động cơ, bộ phận truyền động, tay lái trợ lực điện, module điện trung tâm; Mô-đun điều khiển phanh. | 5 |
47 | – | – |
48 | Phản xạ bên hành khách | 7,5 |
49 | – | – |
50 | – | – |
51 | Mô-đun điều khiển kết nối pin | 5 |
52 | Túi khí; Cảm biến trọng lượng người sử dụng (OWS). | 5 |
53 | Phản quang bên người lái | 7,5 |
54 | Cảm biến bàn đạp ga | 5 |
55 | mô-đun điều khiển truyền dẫn | 15 |
56 | Mô-đun điều khiển động cơ | 5 |
57 | – | – |
58 | – | – |
59 | – | – |
60 | – | – |
61 | Mô-đun điều khiển động cơ; Bật; Van tăng áp. | 20 |
62 | điện từ; Van; Bộ điều nhiệt hệ thống làm mát động cơ. | 10 |
63 | Bộ điều chỉnh chân không; Van | 7,5 |
64 | Mô-đun điều khiển cửa chớp con lăn spoiler; Mô-đun điều khiển lò sưởi mù; Phát hiện rò rỉ nhiên liệu. | 5 |
65 | – | – |
66 | Cảm biến oxy có sưởi (trước và sau) | 15 |
67 | Van điện từ bơm dầu; ly hợp từ điều hòa; Cảm biến oxy có sưởi (trung tâm). | 15 |
68 | – | – |
69 | Mô-đun điều khiển động cơ | 20 |
70 | Cuộn dây đánh lửa; Bugi. | 15 |
71 | – | – |
72 | – | – |
73 | – | – |
74 | – | – |
75 | – | – |
76 | – | – |
77 | Avviamento | Lato |
78 | Avviamento | 40 |
ĐỌC Volvo S90 (1997-1998) – Hộp cầu chì
Cầu chì trong cabin
Cầu chì nằm trong cabin, dưới ngăn đựng găng tay.
Không. | описание | Bộ khuếch đại [A] |
1 | – | – |
2 | Ổ cắm 120V ở phía sau bảng điều khiển giữa các ghế*. | 30 |
3 | – | – |
4 | Cảm biến chuyển động báo động A | 5 |
5 | Chữ đa phương tiện | 5 |
6 | bảng điều khiển | 5 |
7 | Các nút điều khiển trung tâm | 5 |
8 | Cảm biến năng lượng mặt trời | 5 |
9 | – | – |
10 | – | – |
11 | Mô-đun bay | 5 |
12 | Mô-đun nút khởi động e Phanh tay. | 5 |
13 | Mô-đun sưởi vô lăng* | 15 |
14 | – | – |
15 | – | – |
16 | – | – |
17 | – | – |
18 | Mô-đun điều khiển điều hòa không khí | 10 |
19 | – | – |
20 | Chẩn đoán trên tàu (OBDII) | 10 |
21 | Chế độ xem trung tâm | 5 |
22 | Mô-đun thông gió điều hòa (phía trước) | 40 |
23 | – | – |
24 | Chiếu sáng các thiết bị; Chiếu sáng bổ sung; Chức năng tự động làm mờ Kiếng chiếu hậu; Cảm biến mưa và ánh sáng; Bàn phím trên bảng điều khiển đường hầm phía sau*; Ghế trước chỉnh điện*. | 7,5 |
25 | Mô-đun điều khiển hỗ trợ người lái | 5 |
26 | Cửa sổ trời và tấm che nắng*. | 20 |
27 | Màn hình lùi * | 5 |
28 | Đèn chào mừng | 5 |
29 | – | – |
30 | Màn hình bảng điều khiển trên cao (Nhắc nhở thắt dây an toàn, đèn báo túi khí bên hành khách). | 5 |
31 | – | – |
32 | Cảm biến độ ẩm | 5 |
33 | Mô-đun cửa sau bên hành khách | 20 |
34 | Cầu chì trong cốp xe | 10 |
35 | Phân hệ quản lý kết nối Internet; Mô-đun điều khiển Volvo On Call. | 5 |
36 | Mô-đun cửa sau người lái | 20 |
37 | Mô-đun điều khiển thông tin giải trí (bộ khuếch đại) | 40 |
38 | – | – |
39 | Mô-đun ăng-ten đa băng tần | 5 |
40 | Chức năng massage ghế trước | 5 |
41 | – | – |
42 | – | – |
43 | Mô-đun điều khiển bơm nhiên liệu | 15 |
44 | – | – |
45 | – | – |
46 | Ghế nóng trước phía người lái* | 15 |
47 | Ghế nóng trước Khu vực hành khách* | 15 |
48 | Bơm nước làm mát | 10 |
49 | – | – |
50 | Mô-đun cửa trước bên người lái | 20 |
51 | Mô-đun điều khiển khung gầm chủ động* | 20 |
52 | – | – |
53 | Mẫu kiểm soát điều tra dân số | 10 |
54 | – | – |
55 | – | – |
56 | Mô-đun cửa trước bên hành khách | 20 |
57 | – | – |
58 | – | – |
59 | Công tắc cầu chì 53 và 58 | 15 |
ĐỌC Volvo V70 (2008-2010) – hộp cầu chì
Cầu chì trong cốp xe
Không. | описание | Bộ khuếch đại [A] |
1 | Cửa sổ phía sau có sưởi | 30 |
2 | – | – |
3 | Hệ thống treo khí * nén | 40 |
4 | Motor khóa lưng ghế sau – Khu vực hành khách | 15 |
5 | – | – |
6 | Motor khóa lưng ghế sau – phía người lái xe | 30 |
7 | – | – |
8 | – | – |
9 | Khóa cốp xe* | 25 |
10 | Mô-đun ghế trước điều chỉnh điện (Khu vực hành khách)* | 20 |
11 | Kéo xô* thiết bị điều khiển | 40 |
12 | Mô-đun bộ căng đai an toàn (Khu vực hành khách) | 40 |
13 | Cuộn dây rơle bên trong | 5 |
14 | – | – |
15 | Mô-đun phát hiện chân để mở khóa cốp*. | 5 |
16 | – | – |
17 | – | – |
18 | Mô-đun điều khiển thanh kéo*. | 25 |
19 | Ghế trước chỉnh điện (mô-đun ghế lái*) | 20 |
20 | Mô-đun bộ căng đai an toàn (phía tài xế) | 40 |
21 | Camera đỗ xe * | 5 |
22 | – | – |
23 | – | – |
24 | – | – |
25 | – | – |
26 | Mô-đun túi khí e Bộ căng đai an toàn | 5 |
27 | – | – |
28 | Ghế sau có sưởi (phía tài xế)* | 15 |
29 | – | – |
30 | Thông tin điểm mù (BLIS)* | 5 |
31 | – | – |
32 | Mô-đun căng đai an toàn | 5 |
33 | Ổ đĩa hệ thống khí thải | 5 |
34 | – | – |
35 | Mô-đun điều khiển dẫn động bốn bánh* | 15 |
36 | Ghế sau có sưởi (Khu vực hành khách)* | 15 |
37 | – | – |