Kích thước và Trọng lượng của Infiniti Ku 30
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Infiniti Ku 30 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Infiniti Q30 4425 x 1805 x 1495 mm, và trọng lượng từ 1466 đến 1550 kg.
Kích thước Infiniti Q30 2015 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
03.2015 - 05.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6T DCT City Đen | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Gỗ tếch cafe 1.6T DCT | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Phòng trưng bày DCT 1.6T Màu trắng | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Đế DCT 1.6T | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Gói 1.6T DCT GT 1 | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Gói 1.6T DCT GT 2 | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Gói 1.6T DCT GT 3 | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Gói cao cấp 1.6T DCT GT 1 | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Gói cao cấp 1.6T DCT GT 2 | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
2.0T DCT AWD City Đen | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Gỗ tếch cafe 2.0T DCT AWD | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Phòng trưng bày 2.0T DCT AWD Màu trắng | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Gói GT 2.0T DCT AWD 1 | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Gói GT 2.0T DCT AWD 2 | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Thể thao 2.0T DCT AWD | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Gói GT 2.0T DCT AWD 3 | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Gói cao cấp 2.0T DCT AWD GT 1 | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Gói cao cấp 2.0T DCT AWD GT 2 | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Kích thước Infiniti Q30 2015 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
03.2015 - 03.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5D MT nguyên chất | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
1.5D MT sang trọng | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
1.5D MT thể thao | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
1.5D DCT cao cấp | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Thể thao 1.5D DCT | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
1.6T MT nguyên chất | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
1.6T tấn sang trọng | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
1.6T DCT nguyên chất | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
1.6T DCT sang trọng | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Công nghệ cao cấp 1.6T DCT | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Thể thao DCT 1.6T | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Công nghệ thể thao 1.6T DCT | 4425 x 1805 x 1495 | 1466 |
Thể thao DCT 2.0T | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
2.0T DCT AWD Luxe Tech | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Công nghệ thể thao 2.0T DCT AWD | 4425 x 1805 x 1495 | 1531 |
Thể thao 2.2D DCT | 4425 x 1805 x 1495 | 1550 |
2.2D DCT cao cấp | 4425 x 1805 x 1495 | 1550 |
2.2D DCT nguyên chất | 4425 x 1805 x 1495 | 1550 |
Sang trọng 2.2D DCT AWD | 4425 x 1805 x 1495 | 1550 |
Công nghệ Luxe 2.2D DCT AWD | 4425 x 1805 x 1495 | 1550 |
Công nghệ thể thao 2.2D DCT AWD | 4425 x 1805 x 1495 | 1550 |