Kích thước và trọng lượng BMW M6
nội dung
- Kích thước BMW M6 restyling 2015, mui trần, thế hệ 3, F12
- Kích thước BMW M6 tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F06
- Kích thước BMW M6 facelift 2015, coupe, thế hệ 3, F13
- Kích thước BMW M6 2013 Sedan thế hệ thứ 3 F06
- Kích thước BMW M6 2012, thùng mui bạt, thế hệ 3, F12
- Kích thước BMW M6 2012 Coupe thế hệ 3 F13
- Kích thước BMW M6 2005 Coupe Thế hệ thứ 2 E63
- Kích thước BMW M6 2006 mui trần thế hệ thứ 2 E64
- Kích thước BMW M6 1986 Coupe Thế hệ thứ 1 E24
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của BMW M6 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
BMW M6 có kích thước từ 4841 x 1725 x 1353 đến 5011 x 1899 x 1393 mm, và trọng lượng 1620 - 1980 kg.
Kích thước BMW M6 restyling 2015, mui trần, thế hệ 3, F12
03.2015 - 04.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 AMT | 4898 x 1899 x 1368 | 1980 |
Kích thước BMW M6 tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F06
03.2015 - 04.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 AMT | 5011 x 1899 x 1393 | 1950 |
Kích thước BMW M6 facelift 2015, coupe, thế hệ 3, F13
03.2015 - 10.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 AMT | 4898 x 1899 x 1368 | 1850 |
Kích thước BMW M6 2013 Sedan thế hệ thứ 3 F06
05.2013 - 02.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 AMT | 5011 x 1899 x 1393 | 1950 |
Kích thước BMW M6 2012, thùng mui bạt, thế hệ 3, F12
03.2012 - 02.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 AMT | 4898 x 1899 x 1368 | 1980 |
Kích thước BMW M6 2012 Coupe thế hệ 3 F13
03.2012 - 02.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 AMT | 4898 x 1899 x 1368 | 1850 |
Kích thước BMW M6 2005 Coupe Thế hệ thứ 2 E63
03.2005 - 06.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AMT | 4871 x 2043 x 1372 | 1785 |
Kích thước BMW M6 2006 mui trần thế hệ thứ 2 E64
09.2006 - 06.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AMT | 4871 x 2043 x 1372 | 1785 |
Kích thước BMW M6 1986 Coupe Thế hệ thứ 1 E24
09.1986 - 07.1989
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
M6 CSi Cat MT | 4841 x 1725 x 1353 | 1620 |
M6 CSi Cat MT | 4923 x 1725 x 1353 | 1620 |