Kích thước và trọng lượng của Đấu sĩ Jeep
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Jeep Gladiator được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Jeep Gladiator từ 5539 x 1875 x 1856 đến 5539 x 1875 x 1933 mm và trọng lượng từ 2100 đến 2290 kg.
Kích thước xe bán tải Jeep Gladiator 2018 thế hệ thứ 2 TJ
11.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 EcoDiesel AT Tự do | 5539 x 1875 x 1856 | 2110 |
3.6 MT thể thao | 5539 x 1875 x 1856 | 2110 |
3.6 MT Thể thao S | 5539 x 1875 x 1856 | 2110 |
3.6 MT Willys thể thao | 5539 x 1875 x 1856 | 2110 |
3.6 Tấn Willys | 5539 x 1875 x 1856 | 2110 |
3.6 tấn tự do | 5539 x 1875 x 1856 | 2110 |
3.6 TẠI Tự Do | 5539 x 1875 x 1856 | 2110 |
3.6 AT thể thao | 5539 x 1875 x 1856 | 2120 |
3.6 AT Sport S | 5539 x 1875 x 1856 | 2120 |
3.6 TẠI Willys Thể Thao | 5539 x 1875 x 1856 | 2120 |
3.6 TẠI Willys | 5539 x 1875 x 1856 | 2120 |
3.0 EcoDiesel TẠI Lễ kỷ niệm 80 năm | 5539 x 1875 x 1856 | 2130 |
3.6 AT kỷ niệm 80 năm | 5539 x 1875 x 1856 | 2130 |
3.0 EcoDiesel AT Overland | 5539 x 1875 x 1856 | 2140 |
3.6 tấn đường bộ | 5539 x 1875 x 1856 | 2140 |
3.6 AT trên đất liền | 5539 x 1875 x 1856 | 2140 |
3.0 EcoDiesel AT Sport | 5539 x 1875 x 1856 | 2265 |
3.0 EcoDiesel AT Sport S | 5539 x 1875 x 1856 | 2265 |
3.0 EcoDiesel TẠI Willys Sport | 5539 x 1875 x 1856 | 2265 |
3.0 EcoDiesel AT Willys | 5539 x 1875 x 1856 | 2265 |
3.0 EcoDiesel ở độ cao lớn | 5539 x 1875 x 1857 | 2100 |
3.6 Ở độ cao lớn | 5539 x 1875 x 1857 | 2100 |
Xe Tải 3.6 Tấn | 5539 x 1875 x 1933 | 2245 |
3.6 TẠI Mohave | 5539 x 1875 x 1933 | 2245 |
3.0 EcoDiesel TẠI Rubicon | 5539 x 1875 x 1933 | 2290 |
Rubicon 3.6 tấn | 5539 x 1875 x 1933 | 2290 |
3.6 TẠI Rubicon | 5539 x 1875 x 1933 | 2290 |