Acura RL Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Acura RL Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Acura RL được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Acura RL từ 4917 x 1847 x 1452 đến 4995 x 1810 x 1435 mm, và trọng lượng từ 1660 đến 1865 kg.

Kích thước Acura RL 2nd tái cấu trúc 2010, sedan, thế hệ thứ 2, KB2

Acura RL Kích thước và Trọng lượng 05.2010 - 08.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.7 TẠI SH-AWD RL4973 x 1847 x 14551860
3.7 AT SH-AWD RL với Gói công nghệ4973 x 1847 x 14551865
3.7 AT SH-AWD RL với Gói nâng cao4973 x 1847 x 14551865

Kích thước Acura RL tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, KB2

Acura RL Kích thước và Trọng lượng 02.2008 - 04.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.7 TẠI SH-AWD RL4973 x 1847 x 14551850
3.7 AT SH-AWD RL với Gói công nghệ4973 x 1847 x 14551865
3.7 AT SH-AWD RL với Công nghệ và Gói CMBS/ACC4973 x 1847 x 14551865

Kích thước Acura RL 2004 sedan thế hệ thứ 2 KB1

Acura RL Kích thước và Trọng lượng 09.2004 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI SH-AWD RL4917 x 1847 x 14521805
3.5 TẠI SH-AWD RL4917 x 1847 x 14521820

Kích thước Acura RL facelift 1998 sedan KA1 thế hệ thứ nhất

Acura RL Kích thước và Trọng lượng 10.1998 - 10.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI RL4995 x 1810 x 14351755
3.5 TẠI RL4995 x 1810 x 14351760

Kích thước Acura RL 1995 sedan KA1 thế hệ thứ nhất

Acura RL Kích thước và Trọng lượng 12.1995 - 09.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI RL4955 x 1810 x 13851660

Thêm một lời nhận xét