Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Maverick được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford Maverick từ 4105 x 1735 x 1805 đến 4925 x 1791 x 1359 mm và trọng lượng từ 1130 đến 1875 kg.

Kích thước Ford Maverick tái cấu trúc 2004, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 08.2004 - 07.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
XLT 2.3 tấn4441 x 1825 x 17621530
3.0 TẠI XLT4441 x 1825 x 17621585

Kích thước Ford Maverick 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 04.2000 - 07.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
XLT 2.0 tấn4415 x 1825 x 17701515
3.0 TẠI XLT4415 x 1825 x 17701605

Kích thước Ford Maverick tái cấu trúc 2004, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 08.2004 - 06.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Maverick 2.3 tấn4441 x 1825 x 17621525
2.3 tấn Maverick cao cấp4441 x 1825 x 17621525
3.0 AT Maverick V-6 Limited4441 x 1825 x 17621605

Kích thước Ford Maverick 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 08.2000 - 07.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Maverick 2.0 tấn4415 x 1825 x 17701515
2.0 tấn Maverick cao cấp4415 x 1825 x 17701515
3.0 AT Maverick V-6 Limited4415 x 1825 x 17701605

Kích thước Ford Maverick tái cấu trúc 1996, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 10.1996 - 03.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Maverick 2.4 tấn4665 x 1755 x 18501760
Maverick 2.7TD MT4665 x 1755 x 18501875

Kích thước Ford Maverick tái cấu trúc 1996, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 10.1996 - 03.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Maverick 2.4 tấn4185 x 1755 x 18301630
Maverick 2.7TD MT4185 x 1755 x 18301745

Kích thước Ford Maverick 1993, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 03.1993 - 09.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4MT GL4105 x 1735 x 18051620
GLS 2.4 tấn4105 x 1735 x 18051620
2.7TD MTGL4105 x 1735 x 18051730
2.7TD MTGL4105 x 1735 x 18051730

Kích thước Ford Maverick 1993, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 03.1993 - 09.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4MT GL4585 x 1735 x 18101750
GLS 2.4 tấn4585 x 1735 x 18101750
2.7TD MTGL4585 x 1735 x 18101850
2.7TD MTGL4585 x 1735 x 18101850

Kích thước Ford Maverick 1970 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 09.1970 - 10.1977

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 tấn Maverick 170 Sáu4732 x 1796 x 13451260
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4732 x 1796 x 13451260
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4732 x 1796 x 13451280
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4732 x 1796 x 13451300
4.9 TẠI Maverick 3024732 x 1796 x 13451345
2.7 tấn Maverick 170 Sáu4732 x 1796 x 13491235
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4732 x 1796 x 13491235
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4732 x 1796 x 13491250
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4732 x 1796 x 13491280
4.9 TẠI Maverick 3024732 x 1796 x 13491320
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4831 x 1791 x 13491295
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4831 x 1791 x 13491310
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4831 x 1791 x 13491335
4.9 TẠI Maverick 3024831 x 1791 x 13491365
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4925 x 1791 x 13411345
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4925 x 1791 x 13411360
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4925 x 1791 x 13411375
4.9 TẠI Maverick 3024925 x 1791 x 13411420
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4925 x 1791 x 13441380
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4925 x 1791 x 13441385
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4925 x 1791 x 13441400
4.1 tấn Maverick 250 Sáu4925 x 1791 x 13441415
4.1 tấn Maverick 250 Sáu4925 x 1791 x 13441420
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu (California)4925 x 1791 x 13441435
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4925 x 1791 x 13441435
4.9 TẠI Maverick 302 (California)4925 x 1791 x 13441450
4.9 TẠI Maverick 3024925 x 1791 x 13441450
4.9 TẠI Maverick 3024925 x 1791 x 13441460
4.9 tấn Maverick 3024925 x 1791 x 13441460
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4925 x 1791 x 13591375
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4925 x 1791 x 13591375
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu (California)4925 x 1791 x 13591410
4.1 tấn Maverick 250 Sáu4925 x 1791 x 13591410
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4925 x 1791 x 13591410
4.9 TẠI Maverick 302 (California)4925 x 1791 x 13591445
4.9 tấn Maverick 3024925 x 1791 x 13591445
4.9 TẠI Maverick 3024925 x 1791 x 13591445

Kích thước Ford Maverick 1969 Coupe Thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng của Ford Maverick 04.1969 - 10.1977

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 tấn Maverick 170 Sáu4554 x 1793 x 13281130
2.7 TẠI Maverick 170 Sáu4554 x 1793 x 13281145
2.7 tấn Maverick 170 Sáu4557 x 1793 x 13281135
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4557 x 1793 x 13281135
2.7 TẠI Maverick 170 Sáu4557 x 1793 x 13281150
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4557 x 1793 x 13281150
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu4557 x 1793 x 13281305
2.7 tấn Maverick 170 Sáu4557 x 1793 x 13351175
2.7 tấn Maverick Grabber 170 Sáu4557 x 1793 x 13351175
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4557 x 1793 x 13351175
3.3 tấn Maverick Grabber 200 Sáu4557 x 1793 x 13351175
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4557 x 1793 x 13351190
3.3 TẠI Maverick Grabber 200 Sáu4557 x 1793 x 13351190
2.7 tấn Maverick 170 Sáu4557 x 1793 x 13351215
2.7 tấn Maverick Grabber 170 Sáu4557 x 1793 x 13351215
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4557 x 1793 x 13351215
3.3 tấn Maverick Grabber 200 Sáu4557 x 1793 x 13351215
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4557 x 1793 x 13351220
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu4557 x 1793 x 13351220
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4557 x 1793 x 13351230
3.3 TẠI Maverick Grabber 200 Sáu4557 x 1793 x 13351230
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4557 x 1793 x 13351260
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu4557 x 1793 x 13351260
4.9 TẠI Maverick 3024557 x 1793 x 13351260
4.9 TẠI Maverick Grabber 3024557 x 1793 x 13351260
4.9 TẠI Maverick 3024557 x 1793 x 13351305
4.9 TẠI Maverick Grabber 3024557 x 1793 x 13351305
4.9 tấn Maverick Grabber 3024557 x 1793 x 13351330
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4656 x 1791 x 13461250
3.3 tấn Maverick Grabber 200 Sáu4656 x 1791 x 13461250
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4656 x 1791 x 13461265
3.3 TẠI Maverick Grabber 200 Sáu4656 x 1791 x 13461265
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4656 x 1791 x 13461290
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu4656 x 1791 x 13461290
4.9 TẠI Maverick 3024656 x 1791 x 13461320
4.9 TẠI Maverick Grabber 3024656 x 1791 x 13461320
4.9 tấn Maverick Grabber 3024656 x 1791 x 13461345
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4750 x 1791 x 13441320
3.3 tấn Maverick Grabber 200 Sáu4750 x 1791 x 13441320
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4750 x 1791 x 13441330
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4750 x 1791 x 13441340
3.3 TẠI Maverick Grabber 200 Sáu4750 x 1791 x 13441340
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4750 x 1791 x 13441345
4.1 tấn Maverick 250 Sáu4750 x 1791 x 13441355
4.1 tấn Maverick Grabber 250 Sáu4750 x 1791 x 13441355
4.1 tấn Maverick 250 Sáu4750 x 1791 x 13441365
4.1 MT Maverick Stallion 250 Sáu4750 x 1791 x 13441365
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu (California)4750 x 1791 x 13441375
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu (California)4750 x 1791 x 13441375
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4750 x 1791 x 13441375
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu4750 x 1791 x 13441375
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu (California)4750 x 1791 x 13441380
4.1 TẠI Maverick Stallion 250 Sáu (California)4750 x 1791 x 13441380
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4750 x 1791 x 13441380
4.1 TẠI Maverick Stallion 250 Sáu4750 x 1791 x 13441380
4.9 TẠI Maverick 302 (California)4750 x 1791 x 13441390
4.9 TẠI Maverick Grabber 302 (California)4750 x 1791 x 13441390
4.9 TẠI Maverick 3024750 x 1791 x 13441390
4.9 TẠI Maverick Grabber 3024750 x 1791 x 13441390
4.9 tấn Maverick Grabber 3024750 x 1791 x 13441395
4.9 TẠI Maverick 3024750 x 1791 x 13441405
4.9 TẠI Maverick Stallion 3024750 x 1791 x 13441405
4.9 tấn Maverick 3024750 x 1791 x 13441405
4.9 tấn Maverick Stallion 3024750 x 1791 x 13441405
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4750 x 1791 x 13461295
3.3 tấn Maverick Grabber 200 Sáu4750 x 1791 x 13461295
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4750 x 1791 x 13461310
3.3 TẠI Maverick Grabber 200 Sáu4750 x 1791 x 13461310
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4750 x 1791 x 13461325
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu4750 x 1791 x 13461325
4.9 TẠI Maverick 3024750 x 1791 x 13461370
4.9 TẠI Maverick Grabber 3024750 x 1791 x 13461370
4.9 tấn Maverick Grabber 3024750 x 1791 x 13461390
3.3 tấn Maverick 200 Sáu4750 x 1791 x 13561325
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu4750 x 1791 x 13561325
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu (California)4750 x 1791 x 13561360
4.1 tấn Maverick 250 Sáu4750 x 1791 x 13561360
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu4750 x 1791 x 13561360
4.9 TẠI Maverick 302 (California)4750 x 1791 x 13561400
4.9 tấn Maverick 3024750 x 1791 x 13561400
4.9 TẠI Maverick 3024750 x 1791 x 13561400

Thêm một lời nhận xét