Kích thước và trọng lượng của Honda Fit Shuttle
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Fit Shuttle được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Honda Fit Shuttle từ 4385 x 1695 x 1540 thành 4410 x 1695 x 1565 mm, và trọng lượng từ 1140 thành 1250 kg.
Kích thước Honda Fit Shuttle tái cấu trúc 2013, xe ga, thế hệ thứ nhất
08.2013 - 03.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 15C | 4385 x 1695 x 1540 | 1140 |
1.5 15X | 4385 x 1695 x 1540 | 1150 |
Phiên bản mát mẻ 1.5 15X | 4385 x 1695 x 1540 | 1150 |
1.5 Ghế hành khách xoay 15X | 4385 x 1695 x 1540 | 1170 |
1.3 C | 4385 x 1695 x 1540 | 1190 |
1.3 | 4385 x 1695 x 1540 | 1200 |
1.3 Lựa chọn thông minh | 4385 x 1695 x 1540 | 1200 |
1.3 Phiên bản tuyệt vời | 4385 x 1695 x 1540 | 1200 |
1.3 Lựa chọn thông minh Phiên bản thú vị | 4385 x 1695 x 1540 | 1200 |
1.3 Ghế hành khách xoay lựa chọn thông minh | 4385 x 1695 x 1540 | 1220 |
1.5 15C 4WD | 4385 x 1695 x 1565 | 1210 |
1.5 15X 4WD | 4385 x 1695 x 1565 | 1230 |
Phiên bản 1.5 15X Cool 4WD | 4385 x 1695 x 1565 | 1230 |
1.5 Ghế hành khách xoay 15X 4WD | 4385 x 1695 x 1565 | 1250 |
Kích thước Honda Fit Shuttle 2011 Wagon Thế hệ thứ nhất
06.2011 - 07.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 15C | 4410 x 1695 x 1540 | 1140 |
Gói 1.5 15X S | 4410 x 1695 x 1540 | 1150 |
Gói 1.5 15X L | 4410 x 1695 x 1540 | 1150 |
1.5 15X | 4410 x 1695 x 1540 | 1150 |
Đường nét 1.5 15X | 4410 x 1695 x 1540 | 1150 |
Gói 1.5 15X S Đường nét tinh tế | 4410 x 1695 x 1540 | 1150 |
Xe khách ghế xoay 1.5 15X | 4410 x 1695 x 1540 | 1170 |
1.3 C | 4410 x 1695 x 1540 | 1190 |
1.3 Lựa chọn thông minh | 4410 x 1695 x 1540 | 1200 |
1.3 | 4410 x 1695 x 1540 | 1200 |
1.3 Đường kẻ mảnh | 4410 x 1695 x 1540 | 1200 |
1.3 Lựa chọn thông minh Đường mảnh | 4410 x 1695 x 1540 | 1200 |
1.3 Lựa chọn cao cấp của NAVI | 4410 x 1695 x 1540 | 1210 |
1.3 Xe khách ghế xoay lựa chọn thông minh | 4410 x 1695 x 1540 | 1220 |
1.5 15C 4WD | 4410 x 1695 x 1565 | 1210 |
Gói 1.5 15X S 4WD | 4410 x 1695 x 1565 | 1230 |
Gói 1.5 15X L 4WD | 4410 x 1695 x 1565 | 1230 |
1.5 15X 4WD | 4410 x 1695 x 1565 | 1230 |
1.5 15X Đường nét 4WD | 4410 x 1695 x 1565 | 1230 |
Gói 1.5 15X S Fine Line 4WD | 4410 x 1695 x 1565 | 1230 |
Xe khách ghế xoay 1.5 15X 4WD | 4410 x 1695 x 1565 | 1250 |