Kích thước và trọng lượng Kia K900
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia K900 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Kia K900 từ 5095 x 1900 x 1491 đến 5120 x 1915 x 1505 mm, và trọng lượng từ 1940 đến 2195 kg.
Kích thước Kia K900 2018, sedan, thế hệ thứ 2, RJ
03.2018 - 10.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.3AT Luxe | 5120 x 1915 x 1505 | 2059 |
3.3 AT Uy tín | 5120 x 1915 x 1505 | 2059 |
Cao cấp 3.3 AT | 5120 x 1915 x 1505 | 2059 |
Cao cấp 5.0 AT | 5120 x 1915 x 1505 | 2195 |
Kích thước Kia K900 2013 sedan thế hệ 1 KH
06.2013 - 02.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cao cấp 3.8 AT | 5095 x 1900 x 1491 | 1940 |
5.0 AT sang trọng | 5095 x 1900 x 1491 | 2066 |