Land Rover Range Rover Ewok Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Land Rover Range Rover Evoque 2018 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ L551
- Kích thước Land Rover Range Rover Evoque facelift 2015 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ L538
- Kích thước Land Rover Range Rover Evoque facelift 2015 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ L538
- Kích thước Land Rover Range Rover Evoque facelift 2015 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ L538
- Kích thước Land Rover Range Rover Evoque 2011 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ L538
- Kích thước Land Rover Range Rover Evoque 2011 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ L538
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Land Rover Range Rover Ewok được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Land Rover Range Rover Evoque từ 4355 x 1985 x 1605 thành 4371 x 1996 x 1649 mm và trọng lượng từ 1640 đến 1936 kg.
Kích thước Land Rover Range Rover Evoque 2018 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ L551
11.2018 - 04.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
MHEV 1.5 AT R-Dynamic S | 4371 x 1996 x 1649 | 1792 |
MHEV 1.5 AT R-Dynamic SE | 4371 x 1996 x 1649 | 1792 |
MHEV 1.5 TẠI | 4371 x 1996 x 1649 | 1792 |
MHEV 1.5 TẠI S | 4371 x 1996 x 1649 | 1792 |
MHEV 1.5 TẠI SE | 4371 x 1996 x 1649 | 1792 |
2.0 AT | 4371 x 1996 x 1649 | 1813 |
2.0 TẠI S | 4371 x 1996 x 1649 | 1813 |
2.0 XEM | 4371 x 1996 x 1649 | 1813 |
2.0 AT R-Dynamic S | 4371 x 1996 x 1649 | 1813 |
2.0 AT R-Dynamic SE | 4371 x 1996 x 1649 | 1813 |
Bộ sưu tập Đồng 2.0 AT | 4371 x 1996 x 1649 | 1813 |
2.0 TD TẠI | 4371 x 1996 x 1649 | 1860 |
2.0 TD TẠI S | 4371 x 1996 x 1649 | 1860 |
2.0 TD TẠI SE | 4371 x 1996 x 1649 | 1860 |
2.0 TD AT R-Dynamic S | 4371 x 1996 x 1649 | 1860 |
2.0 TD TẠI R-Dynamic SE | 4371 x 1996 x 1649 | 1860 |
2.0 TD AT R-Dynamic HSE | 4371 x 1996 x 1649 | 1860 |
2.0 TD AT Phiên bản đầu tiên | 4371 x 1996 x 1649 | 1860 |
Bộ sưu tập Đồng 2.0 TD AT | 4371 x 1996 x 1649 | 1860 |
2.0 AT | 4371 x 1996 x 1649 | 1862 |
2.0 TẠI S | 4371 x 1996 x 1649 | 1862 |
2.0 XEM | 4371 x 1996 x 1649 | 1862 |
2.0 AT R-Dynamic S | 4371 x 1996 x 1649 | 1862 |
2.0 AT R-Dynamic SE | 4371 x 1996 x 1649 | 1862 |
2.0 AT R-Dynamic HSE | 4371 x 1996 x 1649 | 1862 |
2.0 AT Phiên bản đầu tiên | 4371 x 1996 x 1649 | 1862 |
2.0 AT Tự truyện | 4371 x 1996 x 1649 | 1862 |
MHEV 2.0 TẠI R-Dynamic HSE | 4371 x 1996 x 1649 | 1925 |
MHEV 2.0 AT R-Dynamic S | 4371 x 1996 x 1649 | 1925 |
MHEV 2.0 AT R-Dynamic SE | 4371 x 1996 x 1649 | 1925 |
Kích thước Land Rover Range Rover Evoque facelift 2015 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ L538
11.2015 - 11.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 Si AT Convertible HSE Dynamic | 4360 x 1980 x 1605 | 1936 |
Kích thước Land Rover Range Rover Evoque facelift 2015 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ L538
10.2015 - 11.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 SD TẠI HSE Động 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1685 |
2.2 SD TẠI SE Động 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1685 |
2.0 TD AT HSE Động 3dr. | 4370 x 1980 x 1605 | 1760 |
2.0 TD TẠI SE Động 3dr. | 4370 x 1980 x 1605 | 1760 |
2.0 Si TẠI SE Động 3dr. | 4370 x 1980 x 1605 | 1765 |
2.0 Si AT HSE Năng động 3dr. | 4370 x 1980 x 1605 | 1765 |
2.0 Si AT HSE Năng động 3dr. | 4370 x 1980 x 1605 | 1798 |
2.0 SD TẠI HSE Động 3dr. | 4370 x 1980 x 1605 | 1825 |
2.0 SD TẠI SE Động 3dr. | 4370 x 1980 x 1605 | 1825 |
Kích thước Land Rover Range Rover Evoque facelift 2015 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ L538
10.2015 - 11.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 TD AT Pure 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 TD TẠI SE 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 TD TẠI SE Động 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.0 Si AT Tự truyện 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1752 |
2.2 SD TẠI SE Động 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD TẠI HSE 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD TẠI HSE Động 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD AT Tự truyện 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.0 TD TẠI SE Động 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1746 |
2.0 TD AT Pure 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1746 |
2.0 TD TẠI SE 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1746 |
2.0 TD TẠI HSE 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1746 |
2.0 TD AT HSE Động 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1746 |
2.0 TD AT Tự truyện 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1746 |
2.0 TD AT Cột mốc 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1746 |
2.0 Si TẠI SE 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1752 |
2.0 Si TẠI SE Động 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1752 |
2.0 Sĩ AT HSE 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1752 |
2.0 Si AT HSE Năng động 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1752 |
2.0 SD VÀ SE 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1844 |
2.0 SD TẠI SE Động 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1844 |
2.0 SD TẠI HSE 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1844 |
2.0 SD TẠI HSE Động 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1844 |
2.0 SD AT Tự truyện 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1844 |
2.0 Si AT HSE Năng động 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1883 |
2.0 Si AT Tự truyện 5dr. | 4370 x 1985 x 1635 | 1883 |
Kích thước Land Rover Range Rover Evoque 2011 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ L538
10.2011 - 09.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 Và AT Pure 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1640 |
2.0 và AT Uy tín 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1640 |
2.2 TD MT Pure 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 TD MT Uy tín 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 TD AT Pure 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 TD AT Uy tín 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 SD MT Pure 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 SD MT Uy tín 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 SD TẠI Pure 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 SD AT Uy tín 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 SD TẠI Pure Tech 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1685 |
2.2 SD AT Uy tín 3dr. | 4355 x 1985 x 1605 | 1685 |
2.0 Si AT Động 3dr. | 4365 x 1985 x 1605 | 1640 |
2.2 TD MT Động 3dr. | 4365 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 TD AT Động 3dr. | 4365 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 SD MT Động 3dr. | 4365 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 SD AT Năng động 3dr. | 4365 x 1985 x 1605 | 1670 |
2.2 SD AT Năng động 3dr. | 4365 x 1985 x 1605 | 1685 |
Kích thước Land Rover Range Rover Evoque 2011 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ L538
10.2011 - 09.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 và AT Uy tín 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1640 |
2.0 Và AT Pure 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1640 |
2.0 Có AT Pure Tech 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1640 |
2.2 TD MT Uy tín 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 TD MT Pure 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 TD AT Uy tín 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 TD AT Pure 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 SD MT Uy tín 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 SD MT Pure 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 SD AT Uy tín 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 SD TẠI Pure 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 TD AT Pure 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 TD AT Pure Tech 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD TẠI Pure 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD TẠI Pure Tech 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD AT Uy tín 5dr. | 4355 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.0 Si AT Động 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1640 |
2.0 Si AT Tự truyện 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1640 |
2.0 Si AT Phiên bản Luân Đôn 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1640 |
2.0 Si AT Bản Anh Màu 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1640 |
2.0 Si AT Phiên bản Anh Đơn sắc 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1640 |
2.2 TD MT Động 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 TD AT Động 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 TD AT Phiên bản Anh Màu 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 TD AT Phiên bản Anh Đơn sắc 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 SD MT Động 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 SD AT Năng động 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1670 |
2.2 SD AT Năng động 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD AT Tự truyện 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD TẠI Phiên bản Luân Đôn 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD AT Phiên bản Anh Màu 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1685 |
2.2 SD AT Phiên bản Anh Đơn sắc 5dr. | 4365 x 1985 x 1635 | 1685 |