Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Land Rover Range Rover được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Land Rover Range Rover từ 4478 x 2080 x 1792 đến 5252 x 2048 x 1870 mm và trọng lượng từ 1876 đến 2774 kg.

Kích thước Land Rover Range Rover 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, L460

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng 10.2021 - 04.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 TẠI P360 MHEV SE5052 x 2047 x 18702455
3.0 TẠI P360 MHEV HSE5052 x 2047 x 18702455
3.0 TD TẠI D250 SE5052 x 2047 x 18702505
3.0 TD TẠI D250 HSE5052 x 2047 x 18702505
3.0 TD TẠI D350 SE5052 x 2047 x 18702505
3.0 TD TẠI D350 HSE5052 x 2047 x 18702505
3.0 TD AT D350 Tự truyện5052 x 2047 x 18702505
3.0 TD AT D350 Phiên bản đầu tiên5052 x 2047 x 18702505
3.0 TD TẠI D350 SV5052 x 2047 x 18702505
4.4 TẠI P530 SE5052 x 2047 x 18702585
4.4 TẠI P530 HSE5052 x 2047 x 18702585
4.4 AT P530 Tự truyện5052 x 2047 x 18702585
4.4 AT P530 Phiên bản đầu tiên5052 x 2047 x 18702585
4.4 AT P530SV5052 x 2047 x 18702585
3.0 TẠI P360 MHEV SE L5252 x 2048 x 18702520
3.0 TẠI P360 MHEV HSE L5252 x 2048 x 18702520
3.0 TD TẠI D350 SE L5252 x 2048 x 18702570
3.0 TD TẠI D350 HSE L5252 x 2048 x 18702570
3.0 TD AT D350 Tự truyện L5252 x 2048 x 18702570
3.0 TD AT D350 Phiên Bản Đầu Tiên L5252 x 2048 x 18702570
3.0 TD TẠI D350 SV L5252 x 2048 x 18702570
3.0 AT P360 MHEV SE L (7 chỗ)5252 x 2048 x 18702615
3.0 AT P360 MHEV HSE L (7 chỗ)5252 x 2048 x 18702615
4.4 TẠI P530 SE L5252 x 2048 x 18702625
4.4 TẠI P530 HSE L5252 x 2048 x 18702625
4.4 AT P530 Tự truyện L5252 x 2048 x 18702625
4.4 AT P530 Phiên Bản Đầu Tiên L5252 x 2048 x 18702625
4.4 AT P530 SVL5252 x 2048 x 18702625
3.0 TD AT D350 SE L (7 chỗ)5252 x 2048 x 18702665
3.0 TD AT D350 HSE L (7 đường kính)5252 x 2048 x 18702665
3.0 TD AT D350 Autobiography L (7 giờ)5252 x 2048 x 18702665
4.4 AT P530 HSE L (7 đường kính)5252 x 2048 x 18702725
4.4 AT P530 Tự Động L (7 chỗ)5252 x 2048 x 18702725

Kích thước Land Rover Range Rover restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, L405

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng 10.2017 - 04.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0 S/C AT SVTự truyện Năng động5000 x 1983 x 18682497
5.0 S/C AT SVAutobiography Màu đen năng động5000 x 1983 x 18682497
5.0 S/C TẠI Vogue SE5000 x 1983 x 18692497
5.0 S/C AT Tự truyện5000 x 1983 x 18692497
5.0 S/C TẠI Năm Mươi5000 x 1983 x 18692497
4.4 SD TẠI Vogue SE5000 x 1983 x 18692504
4.4 SD AT Tự truyện5000 x 1983 x 18692504
4.4 SD TẠI Năm Mươi5000 x 1983 x 18692504
3.0 S/C TẠI HSE5000 x 2073 x 18682256
3.0 S/C TẠI Vogue5000 x 2073 x 18682256
3.0 S/C TẠI Vogue SE5000 x 2073 x 18682256
2.0 T TẠI PHEV Vogue SE5000 x 2073 x 18682509
3.0 TD TẠI HSE5000 x 2073 x 18692249
3.0 TD TẠI tạp chí Vogue5000 x 2073 x 18692249
3.0 TD TẠI Vogue SE5000 x 2073 x 18692249
3.0 TD tại Westminster5000 x 2073 x 18692249
3.0 TD AT Westminster Đen5000 x 2073 x 18692249
4.4 SD TẠI tạp chí Vogue5000 x 2073 x 18692504
3.0 S/C TẠI Vogue L5200 x 2073 x 18682256
3.0 TD TẠI Vogue L5200 x 2073 x 18682387
3.0 TD TẠI Westminster L5200 x 2073 x 18682387
3.0 TD AT Westminster Đen L5200 x 2073 x 18682387
5.0 S/C AT Tự truyện L5200 x 2073 x 18682451
5.0 S/C TẠI Năm Mươi L5200 x 2073 x 18682451
4.4 SD TẠI SVTự truyện L5200 x 2073 x 18682504
4.4 SD TẠI Vogue SE L5200 x 2073 x 18682592
4.4 SD AT Tự truyện L5200 x 2073 x 18682592
4.4 SD TẠI XNUMX L5200 x 2073 x 18682592
2.0 T AT PHEV Tự truyện L5200 x 2073 x 18682603
5.0 S/C TẠI SVTự truyện L5200 x 2073 x 18682606

Kích thước Land Rover Range Rover 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, L405

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng 09.2012 - 09.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 TD TẠI Vogue SE4999 x 1983 x 18362160
3.0 TD TẠI tạp chí Vogue4999 x 1983 x 18362160
3.0 TD TẠI HSE4999 x 1983 x 18362160
3.0 S/C TẠI Vogue SE4999 x 1983 x 18362222
3.0 S/C TẠI Vogue4999 x 1983 x 18362222
3.0 S/C TẠI HSE4999 x 1983 x 18362222
5.0 S/C TẠI Vogue SE4999 x 1983 x 18362330
5.0 S/C AT Tự truyện4999 x 1983 x 18362330
5.0 S/C AT Tự truyện4999 x 1983 x 18362336
4.4 SD TẠI tạp chí Vogue4999 x 1983 x 18362360
4.4 SD TẠI Vogue SE4999 x 1983 x 18362360
4.4 SD AT Tự truyện4999 x 1983 x 18362360
5.0 S/C AT SVTự truyện4999 x 1983 x 18362523
5.0 S/C AT SVTự truyện Năng động4999 x 1983 x 18362523
3.0 TD TẠI HSE4999 x 2073 x 18362160
3.0 TD TẠI tạp chí Vogue4999 x 2073 x 18362160
3.0 TD TẠI Vogue SE4999 x 2073 x 18362160
3.0 S/C TẠI HSE4999 x 2073 x 18362195
3.0 S/C TẠI Vogue4999 x 2073 x 18362195
3.0 S/C TẠI Vogue SE4999 x 2073 x 18362195
4.4 SD TẠI tạp chí Vogue4999 x 2073 x 18362360
3.0 TD TẠI Vogue L5199 x 1983 x 18362305
3.0 S/C TẠI Vogue L5199 x 1983 x 18362372
5.0 S/C AT Tự truyện L5199 x 1983 x 18362413
4.4 SD TẠI Vogue SE L5199 x 1983 x 18362469
4.4 SD AT Tự truyện L5199 x 1983 x 18362469
4.4 SD TẠI SVTự truyện L5199 x 1983 x 18362469
5.0 S/C TẠI SVTự truyện L5199 x 1983 x 18362523
3.0 TD TẠI Vogue L5199 x 2073 x 18402301
5.0 S/C AT Tự truyện L5199 x 2073 x 18402410
5.0 S/C TẠI SVTự truyện L5199 x 2073 x 18402410
3.0 S/C TẠI Vogue L5199 x 2073 x 18402488
4.4 SD TẠI Vogue SE L5199 x 2073 x 18402488
4.4 SD AT Tự truyện L5199 x 2073 x 18402488
4.4 SD TẠI SVTự truyện L5199 x 2073 x 18402488

Kích thước Land Rover Range Rover 2nd restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, L322

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng 02.2009 - 12.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0 AT tăng áp4972 x 2034 x 18652710
5.0 AT tăng áp Westminster4972 x 2034 x 18652710
3.6 TD TẠI tạp chí Vogue4972 x 2034 x 18652774
3.6 TD tại Westminster4972 x 2034 x 18652774
4.4 TD tại Westminster4972 x 2034 x 18652774
4.4 TD TẠI tạp chí Vogue4972 x 2034 x 18652774
5.0 AT thời trang4972 x 2034 x 18652774

Kích thước Land Rover Range Rover restyling 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, L322

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng 02.2005 - 01.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.4 TẠI HSE4970 x 1956 x 19022480
4.4 AT thời trang4970 x 1956 x 19022480
4.2 AT tăng áp4970 x 1956 x 19022572
3.6 TDV8 TẠI tạp chí Vogue4970 x 1956 x 19022717

Kích thước Land Rover Range Rover 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, L322

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng 02.2002 - 01.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.4 AT thời trang4950 x 1961 x 18212440
4.4 TẠI HSE4950 x 1961 x 18212440

Kích thước Land Rover Range Rover 1994 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ P38A

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng 09.1994 - 01.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 tấn SE4712 x 1890 x 18191993
4.0 XEM4712 x 1890 x 18192008
2.5 tấn DT4712 x 1890 x 18192027
2.5 tấn DSE4712 x 1890 x 18192027
2.5 VÀ DSE4712 x 1890 x 18192027
4.6 TẠI HSE4712 x 1890 x 18192031

Kích thước Land Rover Range Rover 1981 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ LH

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng 01.1981 - 02.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MT Vogue4478 x 2080 x 17921876
3.9 tấn Vogue SE4478 x 2080 x 17921880
3.5 AT thời trang4478 x 2080 x 17921907
3.9 TẠI tạp chí Vogue SE4478 x 2080 x 17921920
2.4 TD MT Vogue Turbo D4478 x 2080 x 17921975
2.5 TD MT Vogue Turbo D4478 x 2080 x 17922110
2.5 TD TẠI Vogue Turbo D4478 x 2080 x 17922110
4.2 TẠI tạp chí Vogue LSE4676 x 2080 x 17922185

Kích thước Land Rover Range Rover 1970 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ LH

Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng 07.1970 - 02.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MT Vogue4478 x 2080 x 17921876
3.9 tấn Vogue SE4478 x 2080 x 17921880
3.5 AT thời trang4478 x 2080 x 17921907
3.9 TẠI tạp chí Vogue SE4478 x 2080 x 17921920
2.4 TD MT Vogue Turbo D4478 x 2080 x 17921975
2.5 TD MT Vogue Turbo D4478 x 2080 x 17922110
2.5 TD TẠI Vogue Turbo D4478 x 2080 x 17922110

Thêm một lời nhận xét