Kích thước Land Rover Range Rover và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Land Rover Range Rover 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, L460
- Kích thước Land Rover Range Rover restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, L405
- Kích thước Land Rover Range Rover 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, L405
- Kích thước Land Rover Range Rover 2nd restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, L322
- Kích thước Land Rover Range Rover restyling 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, L322
- Kích thước Land Rover Range Rover 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, L322
- Kích thước Land Rover Range Rover 1994 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ P38A
- Kích thước Land Rover Range Rover 1981 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ LH
- Kích thước Land Rover Range Rover 1970 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ LH
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Land Rover Range Rover được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Land Rover Range Rover từ 4478 x 2080 x 1792 đến 5252 x 2048 x 1870 mm và trọng lượng từ 1876 đến 2774 kg.
Kích thước Land Rover Range Rover 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, L460
10.2021 - 04.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI P360 MHEV SE | 5052 x 2047 x 1870 | 2455 |
3.0 TẠI P360 MHEV HSE | 5052 x 2047 x 1870 | 2455 |
3.0 TD TẠI D250 SE | 5052 x 2047 x 1870 | 2505 |
3.0 TD TẠI D250 HSE | 5052 x 2047 x 1870 | 2505 |
3.0 TD TẠI D350 SE | 5052 x 2047 x 1870 | 2505 |
3.0 TD TẠI D350 HSE | 5052 x 2047 x 1870 | 2505 |
3.0 TD AT D350 Tự truyện | 5052 x 2047 x 1870 | 2505 |
3.0 TD AT D350 Phiên bản đầu tiên | 5052 x 2047 x 1870 | 2505 |
3.0 TD TẠI D350 SV | 5052 x 2047 x 1870 | 2505 |
4.4 TẠI P530 SE | 5052 x 2047 x 1870 | 2585 |
4.4 TẠI P530 HSE | 5052 x 2047 x 1870 | 2585 |
4.4 AT P530 Tự truyện | 5052 x 2047 x 1870 | 2585 |
4.4 AT P530 Phiên bản đầu tiên | 5052 x 2047 x 1870 | 2585 |
4.4 AT P530SV | 5052 x 2047 x 1870 | 2585 |
3.0 TẠI P360 MHEV SE L | 5252 x 2048 x 1870 | 2520 |
3.0 TẠI P360 MHEV HSE L | 5252 x 2048 x 1870 | 2520 |
3.0 TD TẠI D350 SE L | 5252 x 2048 x 1870 | 2570 |
3.0 TD TẠI D350 HSE L | 5252 x 2048 x 1870 | 2570 |
3.0 TD AT D350 Tự truyện L | 5252 x 2048 x 1870 | 2570 |
3.0 TD AT D350 Phiên Bản Đầu Tiên L | 5252 x 2048 x 1870 | 2570 |
3.0 TD TẠI D350 SV L | 5252 x 2048 x 1870 | 2570 |
3.0 AT P360 MHEV SE L (7 chỗ) | 5252 x 2048 x 1870 | 2615 |
3.0 AT P360 MHEV HSE L (7 chỗ) | 5252 x 2048 x 1870 | 2615 |
4.4 TẠI P530 SE L | 5252 x 2048 x 1870 | 2625 |
4.4 TẠI P530 HSE L | 5252 x 2048 x 1870 | 2625 |
4.4 AT P530 Tự truyện L | 5252 x 2048 x 1870 | 2625 |
4.4 AT P530 Phiên Bản Đầu Tiên L | 5252 x 2048 x 1870 | 2625 |
4.4 AT P530 SVL | 5252 x 2048 x 1870 | 2625 |
3.0 TD AT D350 SE L (7 chỗ) | 5252 x 2048 x 1870 | 2665 |
3.0 TD AT D350 HSE L (7 đường kính) | 5252 x 2048 x 1870 | 2665 |
3.0 TD AT D350 Autobiography L (7 giờ) | 5252 x 2048 x 1870 | 2665 |
4.4 AT P530 HSE L (7 đường kính) | 5252 x 2048 x 1870 | 2725 |
4.4 AT P530 Tự Động L (7 chỗ) | 5252 x 2048 x 1870 | 2725 |
Kích thước Land Rover Range Rover restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, L405
10.2017 - 04.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 S/C AT SVTự truyện Năng động | 5000 x 1983 x 1868 | 2497 |
5.0 S/C AT SVAutobiography Màu đen năng động | 5000 x 1983 x 1868 | 2497 |
5.0 S/C TẠI Vogue SE | 5000 x 1983 x 1869 | 2497 |
5.0 S/C AT Tự truyện | 5000 x 1983 x 1869 | 2497 |
5.0 S/C TẠI Năm Mươi | 5000 x 1983 x 1869 | 2497 |
4.4 SD TẠI Vogue SE | 5000 x 1983 x 1869 | 2504 |
4.4 SD AT Tự truyện | 5000 x 1983 x 1869 | 2504 |
4.4 SD TẠI Năm Mươi | 5000 x 1983 x 1869 | 2504 |
3.0 S/C TẠI HSE | 5000 x 2073 x 1868 | 2256 |
3.0 S/C TẠI Vogue | 5000 x 2073 x 1868 | 2256 |
3.0 S/C TẠI Vogue SE | 5000 x 2073 x 1868 | 2256 |
2.0 T TẠI PHEV Vogue SE | 5000 x 2073 x 1868 | 2509 |
3.0 TD TẠI HSE | 5000 x 2073 x 1869 | 2249 |
3.0 TD TẠI tạp chí Vogue | 5000 x 2073 x 1869 | 2249 |
3.0 TD TẠI Vogue SE | 5000 x 2073 x 1869 | 2249 |
3.0 TD tại Westminster | 5000 x 2073 x 1869 | 2249 |
3.0 TD AT Westminster Đen | 5000 x 2073 x 1869 | 2249 |
4.4 SD TẠI tạp chí Vogue | 5000 x 2073 x 1869 | 2504 |
3.0 S/C TẠI Vogue L | 5200 x 2073 x 1868 | 2256 |
3.0 TD TẠI Vogue L | 5200 x 2073 x 1868 | 2387 |
3.0 TD TẠI Westminster L | 5200 x 2073 x 1868 | 2387 |
3.0 TD AT Westminster Đen L | 5200 x 2073 x 1868 | 2387 |
5.0 S/C AT Tự truyện L | 5200 x 2073 x 1868 | 2451 |
5.0 S/C TẠI Năm Mươi L | 5200 x 2073 x 1868 | 2451 |
4.4 SD TẠI SVTự truyện L | 5200 x 2073 x 1868 | 2504 |
4.4 SD TẠI Vogue SE L | 5200 x 2073 x 1868 | 2592 |
4.4 SD AT Tự truyện L | 5200 x 2073 x 1868 | 2592 |
4.4 SD TẠI XNUMX L | 5200 x 2073 x 1868 | 2592 |
2.0 T AT PHEV Tự truyện L | 5200 x 2073 x 1868 | 2603 |
5.0 S/C TẠI SVTự truyện L | 5200 x 2073 x 1868 | 2606 |
Kích thước Land Rover Range Rover 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, L405
09.2012 - 09.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TD TẠI Vogue SE | 4999 x 1983 x 1836 | 2160 |
3.0 TD TẠI tạp chí Vogue | 4999 x 1983 x 1836 | 2160 |
3.0 TD TẠI HSE | 4999 x 1983 x 1836 | 2160 |
3.0 S/C TẠI Vogue SE | 4999 x 1983 x 1836 | 2222 |
3.0 S/C TẠI Vogue | 4999 x 1983 x 1836 | 2222 |
3.0 S/C TẠI HSE | 4999 x 1983 x 1836 | 2222 |
5.0 S/C TẠI Vogue SE | 4999 x 1983 x 1836 | 2330 |
5.0 S/C AT Tự truyện | 4999 x 1983 x 1836 | 2330 |
5.0 S/C AT Tự truyện | 4999 x 1983 x 1836 | 2336 |
4.4 SD TẠI tạp chí Vogue | 4999 x 1983 x 1836 | 2360 |
4.4 SD TẠI Vogue SE | 4999 x 1983 x 1836 | 2360 |
4.4 SD AT Tự truyện | 4999 x 1983 x 1836 | 2360 |
5.0 S/C AT SVTự truyện | 4999 x 1983 x 1836 | 2523 |
5.0 S/C AT SVTự truyện Năng động | 4999 x 1983 x 1836 | 2523 |
3.0 TD TẠI HSE | 4999 x 2073 x 1836 | 2160 |
3.0 TD TẠI tạp chí Vogue | 4999 x 2073 x 1836 | 2160 |
3.0 TD TẠI Vogue SE | 4999 x 2073 x 1836 | 2160 |
3.0 S/C TẠI HSE | 4999 x 2073 x 1836 | 2195 |
3.0 S/C TẠI Vogue | 4999 x 2073 x 1836 | 2195 |
3.0 S/C TẠI Vogue SE | 4999 x 2073 x 1836 | 2195 |
4.4 SD TẠI tạp chí Vogue | 4999 x 2073 x 1836 | 2360 |
3.0 TD TẠI Vogue L | 5199 x 1983 x 1836 | 2305 |
3.0 S/C TẠI Vogue L | 5199 x 1983 x 1836 | 2372 |
5.0 S/C AT Tự truyện L | 5199 x 1983 x 1836 | 2413 |
4.4 SD TẠI Vogue SE L | 5199 x 1983 x 1836 | 2469 |
4.4 SD AT Tự truyện L | 5199 x 1983 x 1836 | 2469 |
4.4 SD TẠI SVTự truyện L | 5199 x 1983 x 1836 | 2469 |
5.0 S/C TẠI SVTự truyện L | 5199 x 1983 x 1836 | 2523 |
3.0 TD TẠI Vogue L | 5199 x 2073 x 1840 | 2301 |
5.0 S/C AT Tự truyện L | 5199 x 2073 x 1840 | 2410 |
5.0 S/C TẠI SVTự truyện L | 5199 x 2073 x 1840 | 2410 |
3.0 S/C TẠI Vogue L | 5199 x 2073 x 1840 | 2488 |
4.4 SD TẠI Vogue SE L | 5199 x 2073 x 1840 | 2488 |
4.4 SD AT Tự truyện L | 5199 x 2073 x 1840 | 2488 |
4.4 SD TẠI SVTự truyện L | 5199 x 2073 x 1840 | 2488 |
Kích thước Land Rover Range Rover 2nd restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, L322
02.2009 - 12.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AT tăng áp | 4972 x 2034 x 1865 | 2710 |
5.0 AT tăng áp Westminster | 4972 x 2034 x 1865 | 2710 |
3.6 TD TẠI tạp chí Vogue | 4972 x 2034 x 1865 | 2774 |
3.6 TD tại Westminster | 4972 x 2034 x 1865 | 2774 |
4.4 TD tại Westminster | 4972 x 2034 x 1865 | 2774 |
4.4 TD TẠI tạp chí Vogue | 4972 x 2034 x 1865 | 2774 |
5.0 AT thời trang | 4972 x 2034 x 1865 | 2774 |
Kích thước Land Rover Range Rover restyling 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, L322
02.2005 - 01.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 TẠI HSE | 4970 x 1956 x 1902 | 2480 |
4.4 AT thời trang | 4970 x 1956 x 1902 | 2480 |
4.2 AT tăng áp | 4970 x 1956 x 1902 | 2572 |
3.6 TDV8 TẠI tạp chí Vogue | 4970 x 1956 x 1902 | 2717 |
Kích thước Land Rover Range Rover 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, L322
02.2002 - 01.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 AT thời trang | 4950 x 1961 x 1821 | 2440 |
4.4 TẠI HSE | 4950 x 1961 x 1821 | 2440 |
Kích thước Land Rover Range Rover 1994 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ P38A
09.1994 - 01.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.0 tấn SE | 4712 x 1890 x 1819 | 1993 |
4.0 XEM | 4712 x 1890 x 1819 | 2008 |
2.5 tấn DT | 4712 x 1890 x 1819 | 2027 |
2.5 tấn DSE | 4712 x 1890 x 1819 | 2027 |
2.5 VÀ DSE | 4712 x 1890 x 1819 | 2027 |
4.6 TẠI HSE | 4712 x 1890 x 1819 | 2031 |
Kích thước Land Rover Range Rover 1981 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ LH
01.1981 - 02.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 MT Vogue | 4478 x 2080 x 1792 | 1876 |
3.9 tấn Vogue SE | 4478 x 2080 x 1792 | 1880 |
3.5 AT thời trang | 4478 x 2080 x 1792 | 1907 |
3.9 TẠI tạp chí Vogue SE | 4478 x 2080 x 1792 | 1920 |
2.4 TD MT Vogue Turbo D | 4478 x 2080 x 1792 | 1975 |
2.5 TD MT Vogue Turbo D | 4478 x 2080 x 1792 | 2110 |
2.5 TD TẠI Vogue Turbo D | 4478 x 2080 x 1792 | 2110 |
4.2 TẠI tạp chí Vogue LSE | 4676 x 2080 x 1792 | 2185 |
Kích thước Land Rover Range Rover 1970 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ LH
07.1970 - 02.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 MT Vogue | 4478 x 2080 x 1792 | 1876 |
3.9 tấn Vogue SE | 4478 x 2080 x 1792 | 1880 |
3.5 AT thời trang | 4478 x 2080 x 1792 | 1907 |
3.9 TẠI tạp chí Vogue SE | 4478 x 2080 x 1792 | 1920 |
2.4 TD MT Vogue Turbo D | 4478 x 2080 x 1792 | 1975 |
2.5 TD MT Vogue Turbo D | 4478 x 2080 x 1792 | 2110 |
2.5 TD TẠI Vogue Turbo D | 4478 x 2080 x 1792 | 2110 |