Kích thước và trọng lượng Mercedes SLK-class
nội dung
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, R172
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class tái cấu trúc 2007, thân mở, thế hệ thứ 2, R171
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, R171
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class tái cấu trúc 2000, thân mở, thế hệ thứ 1, R170
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 1996, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, R170
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, R172
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class tái cấu trúc 2007, thân mở, thế hệ thứ 2, R171
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, R171
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class tái cấu trúc 2000, thân mở, thế hệ thứ 1, R170
- Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 1996, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, R170
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes SLK-class được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước của Mercedes-Benz SLK-Class từ 3995 x 1466 x 1265 đến 4146 x 1817 x 1301 mm, và trọng lượng từ 1270 đến 1610 kg.
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, R172
01.2011 - 01.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SLK 200 AT Dòng đặc biệt | 4134 x 1810 x 1301 | 1470 |
SLK 200 AT Dòng đặc biệt | 4134 x 1810 x 1301 | 1480 |
SLK 250 AT Dòng đặc biệt | 4134 x 1810 x 1301 | 1500 |
SLK 300 AT Dòng đặc biệt | 4134 x 1810 x 1301 | 1505 |
SLK 350 TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1540 |
AMG SLK55 | 4146 x 1810 x 1301 | 1610 |
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class tái cấu trúc 2007, thân mở, thế hệ thứ 2, R171
12.2007 - 03.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SLK 350 TẠI | 4082 x 1777 x 1298 | 1465 |
SLK 55 AMG TẠI | 4099 x 1777 x 1287 | 1575 |
Máy Nén SLK 200 MT | 4103 x 1777 x 1296 | 1390 |
Máy Nén SLK 200 AT | 4103 x 1777 x 1296 | 1415 |
SLK 280 tấn | 4103 x 1777 x 1298 | 1455 |
SLK 280 TẠI | 4103 x 1777 x 1298 | 1475 |
SLK 350 MT thể thao | 4103 x 1777 x 1298 | 1505 |
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, R171
03.2004 - 03.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SLK 55 AMG TẠI | 4082 x 1777 x 1271 | 1540 |
Máy Nén SLK 200 MT | 4082 x 1777 x 1296 | 1390 |
Máy Nén SLK 200 AT | 4082 x 1777 x 1296 | 1390 |
SLK 280 tấn | 4082 x 1777 x 1298 | 1440 |
SLK 280 TẠI | 4082 x 1777 x 1298 | 1440 |
SLK 350 tấn | 4082 x 1777 x 1298 | 1465 |
SLK 350 TẠI | 4082 x 1777 x 1298 | 1465 |
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class tái cấu trúc 2000, thân mở, thế hệ thứ 1, R170
02.2000 - 02.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Máy Nén SLK 200 MT | 4010 x 1715 x 1260 | 1365 |
Máy Nén SLK 200 AT | 4010 x 1715 x 1260 | 1365 |
Máy Nén SLK 230 MT | 4010 x 1715 x 1260 | 1385 |
Máy Nén SLK 230 AT | 4010 x 1715 x 1260 | 1385 |
SLK 320 tấn | 4010 x 1715 x 1260 | 1405 |
SLK 320 TẠI | 4010 x 1715 x 1260 | 1405 |
SLK 32 AMG TẠI | 4010 x 1715 x 1269 | 1495 |
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 1996, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, R170
04.1996 - 01.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SLK 200 tấn | 3995 x 1715 x 1265 | 1270 |
SLK 200 TẠI | 3995 x 1715 x 1265 | 1270 |
Máy Nén SLK 230 MT | 3995 x 1715 x 1265 | 1325 |
Máy Nén SLK 230 AT | 3995 x 1715 x 1265 | 1325 |
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, R172
01.2011 - 01.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SLK 200 BlueEFFICIENCY MT | 4134 x 1810 x 1301 | 1435 |
SLK 200 tấn | 4134 x 1810 x 1301 | 1435 |
SLK 200 tấn | 4134 x 1810 x 1301 | 1455 |
SLK 200 BlueHIỆU QUẢ TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1470 |
SLK 200 TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1470 |
SLK 250 BlueEFFICIENCY MT | 4134 x 1810 x 1301 | 1475 |
SLK 250 tấn | 4134 x 1810 x 1301 | 1475 |
SLK 200 TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1490 |
SLK 250 BlueHIỆU QUẢ TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1500 |
SLK 250 TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1500 |
SLK 300 TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1505 |
SLK 350 BlueHIỆU QUẢ TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1540 |
SLK 350 TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1540 |
SLK 250 CDI BlueEFFICIENCY MT | 4134 x 1810 x 1301 | 1570 |
SLK 250 dMT | 4134 x 1810 x 1301 | 1570 |
SLK 250 CDI BlueHIỆU QUẢ TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1590 |
SLK 250 d TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1590 |
SLK 250 d TẠI | 4134 x 1810 x 1301 | 1605 |
SLK 55 AMG TẠI | 4146 x 1817 x 1301 | 1610 |
SLK 55 AMG AT Phiên bản CarbonLOOK | 4146 x 1817 x 1301 | 1610 |
SLK 55 AMG AT bản 1 | 4146 x 1817 x 1301 | 1610 |
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class tái cấu trúc 2007, thân mở, thế hệ thứ 2, R171
12.2007 - 03.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SLK 55 AMG TẠI | 4103 x 1777 x 1271 | 1575 |
Máy Nén SLK 200 MT | 4103 x 1777 x 1296 | 1390 |
Phiên bản SLK 200 Kompressor MT 2Look | 4103 x 1777 x 1296 | 1390 |
Máy nén SLK 200 MT Grand Edition | 4103 x 1777 x 1296 | 1390 |
Máy nén SLK 200 Phiên bản thể thao MT | 4103 x 1777 x 1296 | 1390 |
Máy Nén SLK 200 AT | 4103 x 1777 x 1296 | 1415 |
SLK 200 Kompressor AT Phiên bản 2Look | 4103 x 1777 x 1296 | 1415 |
Máy nén SLK 200 AT Grand Edition | 4103 x 1777 x 1296 | 1415 |
Máy nén SLK 200 AT Phiên bản thể thao | 4103 x 1777 x 1296 | 1415 |
SLK 280 tấn | 4103 x 1777 x 1298 | 1455 |
SLK 300 tấn | 4103 x 1777 x 1298 | 1455 |
Phiên bản SLK 300 MT 2Look | 4103 x 1777 x 1298 | 1455 |
SLK 300 MT Phiên bản lớn | 4103 x 1777 x 1298 | 1455 |
SLK 280 MT bản thể thao | 4103 x 1777 x 1298 | 1455 |
SLK 300 MT bản thể thao | 4103 x 1777 x 1298 | 1455 |
SLK 280 TẠI | 4103 x 1777 x 1298 | 1475 |
SLK 300 TẠI | 4103 x 1777 x 1298 | 1475 |
Phiên bản SLK 300 AT 2Look | 4103 x 1777 x 1298 | 1475 |
SLK 300 AT Phiên Bản Lớn | 4103 x 1777 x 1298 | 1475 |
SLK 280 AT bản thể thao | 4103 x 1777 x 1298 | 1475 |
SLK 300 AT bản thể thao | 4103 x 1777 x 1298 | 1475 |
Xe Thể Thao SLK 350 MT | 4103 x 1777 x 1298 | 1485 |
Xe Thể Thao SLK 350 MT 2Look Edition | 4103 x 1777 x 1298 | 1485 |
Xe Thể Thao SLK 350 MT Grand Edition | 4103 x 1777 x 1298 | 1485 |
Xe Thể Thao SLK 350 Bản MT Sport | 4103 x 1777 x 1298 | 1485 |
Xe Thể Thao SLK 350 AT | 4103 x 1777 x 1298 | 1505 |
Xe Thể Thao SLK 350 AT Phiên Bản 2Look | 4103 x 1777 x 1298 | 1505 |
Xe Thể Thao SLK 350 AT Grand Edition | 4103 x 1777 x 1298 | 1505 |
Xe Thể Thao SLK 350 AT Bản Thể Thao | 4103 x 1777 x 1298 | 1505 |
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 2004, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, R171
03.2004 - 03.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SLK 55 AMG TẠI | 4082 x 1788 x 1271 | 1540 |
Gói hiệu suất SLK 55 AMG AT | 4082 x 1788 x 1271 | 1540 |
SLK 55 AMG AT Phiên Bản Màu Đen | 4082 x 1788 x 1271 | 1540 |
Máy Nén SLK 200 MT | 4082 x 1788 x 1296 | 1390 |
Máy nén SLK 200 MT Phiên bản 10 | 4082 x 1788 x 1296 | 1390 |
Máy nén SLK 200 Phiên bản thể thao MT | 4082 x 1788 x 1296 | 1390 |
Máy Nén SLK 200 AT | 4082 x 1788 x 1296 | 1415 |
Máy nén SLK 200 AT Phiên bản 10 | 4082 x 1788 x 1296 | 1415 |
Máy nén SLK 200 AT Phiên bản thể thao | 4082 x 1788 x 1296 | 1415 |
SLK 280 tấn | 4082 x 1788 x 1298 | 1440 |
SLK 280 MT Phiên bản 10 | 4082 x 1788 x 1298 | 1440 |
SLK 280 MT bản thể thao | 4082 x 1788 x 1298 | 1440 |
SLK 280 TẠI | 4082 x 1788 x 1298 | 1460 |
SLK 280 AT bản 10 | 4082 x 1788 x 1298 | 1460 |
SLK 280 AT bản thể thao | 4082 x 1788 x 1298 | 1460 |
SLK 350 tấn | 4082 x 1788 x 1298 | 1465 |
SLK 350 MT Phiên bản 10 | 4082 x 1788 x 1298 | 1465 |
SLK 350 MT bản thể thao | 4082 x 1788 x 1298 | 1465 |
SLK 350 TẠI | 4082 x 1788 x 1298 | 1485 |
SLK 350 AT bản 10 | 4082 x 1788 x 1298 | 1485 |
SLK 350 AT bản thể thao | 4082 x 1788 x 1298 | 1485 |
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class tái cấu trúc 2000, thân mở, thế hệ thứ 1, R170
02.2000 - 02.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SLK 32 AMG TẠI | 4010 x 1712 x 1270 | 1495 |
Máy Nén SLK 200 MT | 4010 x 1712 x 1274 | 1365 |
Máy nén SLK 200 MT Phiên bản cuối cùng | 4010 x 1712 x 1274 | 1365 |
Máy Nén SLK 200 AT | 4010 x 1712 x 1274 | 1365 |
Máy nén SLK 200 AT Phiên bản cuối cùng | 4010 x 1712 x 1274 | 1365 |
SLK 320 tấn | 4010 x 1712 x 1274 | 1405 |
SLK 320 MT Phiên bản cuối cùng | 4010 x 1712 x 1274 | 1405 |
SLK 320 TẠI | 4010 x 1712 x 1274 | 1405 |
SLK 320 AT Phiên bản cuối cùng | 4010 x 1712 x 1274 | 1405 |
Máy Nén SLK 230 MT | 4010 x 1712 x 1279 | 1385 |
Máy nén SLK 230 MT Phiên bản cuối cùng | 4010 x 1712 x 1279 | 1385 |
Máy Nén SLK 230 AT | 4010 x 1712 x 1279 | 1385 |
Máy nén SLK 230 AT Phiên bản cuối cùng | 4010 x 1712 x 1279 | 1385 |
Kích thước Mercedes-Benz SLK-Class 1996, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, R170
04.1996 - 01.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SLK 200 tấn | 3995 x 1466 x 1265 | 1270 |
SLK 200 TẠI | 3995 x 1466 x 1265 | 1270 |
Máy Nén SLK 200 MT | 3995 x 1480 x 1270 | 1325 |
Máy Nén SLK 230 MT | 3995 x 1480 x 1270 | 1325 |
Máy Nén SLK 230 AT | 3995 x 1480 x 1270 | 1325 |