Kích thước Nissan Terrano 2 và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước Nissan Terrano 2 và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Terrano 2 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Nissan Terrano II từ 4105 x 1735 x 1805 thành 4697 x 1755 x 1830 mm và trọng lượng từ 1605 thành 1910 kg.

Kích thước Nissan Terrano II 2nd tái cấu trúc 1999, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, R20

Kích thước Nissan Terrano 2 và Trọng lượng 03.1999 - 11.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 MT Sang Trọng 3dr4217 x 1755 x 18301640
2.4 MT sang trọng 3dr4217 x 1755 x 18301640
2.4 MT thể thao 3dr4217 x 1755 x 18301640
2.4 MT Thoải mái 3dr4217 x 1755 x 18301640
2.7 TD MT Tiện nghi 3dr4217 x 1755 x 18301755
2.7 TD MT Thể thao 3dr4217 x 1755 x 18301755
2.7 TD MT sang trọng 3dr4217 x 1755 x 18301755
2.7 TD MT Thanh lịch 3dr4217 x 1755 x 18301755
2.7 TD AT Thoải mái 3dr4217 x 1755 x 18301780
2.7 TD AT Sport 3dr4217 x 1755 x 18301780
2.7 TD AT sang trọng 3dr4217 x 1755 x 18301780
2.7 TD AT Elegance 3dr4217 x 1755 x 18301780

Kích thước Nissan Terrano II 2nd tái cấu trúc 1999, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, R20

Kích thước Nissan Terrano 2 và Trọng lượng 03.1999 - 11.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 MT Thoải mái 5dr4697 x 1755 x 18301770
2.4 MT thể thao 5dr4697 x 1755 x 18301770
2.4 MT sang trọng 5dr4697 x 1755 x 18301770
2.4 MT Sang Trọng 5dr4697 x 1755 x 18301770
2.7 TD MT Tiện nghi 5dr4697 x 1755 x 18301885
2.7 TD MT Thể thao 5dr4697 x 1755 x 18301885
2.7 TD MT sang trọng 5dr4697 x 1755 x 18301885
2.7 TD MT Thanh lịch 5dr4697 x 1755 x 18301885
2.7 TD AT Thoải mái 5dr4697 x 1755 x 18301910
2.7 TD AT Sport 5dr4697 x 1755 x 18301910
2.7 TD AT sang trọng 5dr4697 x 1755 x 18301910
2.7 TD AT Elegance 5dr4697 x 1755 x 18301910

Kích thước Nissan Terrano II restyling 1996, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, R20

Kích thước Nissan Terrano 2 và Trọng lượng 03.1996 - 11.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 tấn SR 3dr4185 x 1755 x 18301605
2.4 tấn SE 3dr4185 x 1755 x 18301605
2.7 TDi MT SR 3dr4185 x 1755 x 18301730
2.7 TDi MT SE 3dr4185 x 1755 x 18301730
2.7 TDi TẠI SE 3dr4185 x 1755 x 18301755

Kích thước Nissan Terrano II restyling 1996, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, R20

Kích thước Nissan Terrano 2 và Trọng lượng 03.1996 - 11.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 tấn SR 5dr4665 x 1755 x 18501735
2.4 tấn SE 5dr4665 x 1755 x 18501735
2.7 TDi MT SR 5dr4665 x 1755 x 18501860
2.7 TDi MT SE 5dr4665 x 1755 x 18501860
2.7 TDi TẠI SE 5dr4665 x 1755 x 18501885

Kích thước Nissan Terrano II 1993, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, R20

Kích thước Nissan Terrano 2 và Trọng lượng 02.1993 - 03.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.4 tấn4585 x 1735 x 18101781
2.4 tấn SGX4585 x 1735 x 18101781
2.7 TDi MT LX4585 x 1735 x 18101898
2.7 TDi MT SGX4585 x 1735 x 18101898

Kích thước Nissan Terrano II 1993, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, R20

Kích thước Nissan Terrano 2 và Trọng lượng 02.1993 - 03.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.4 tấn4105 x 1735 x 18051637
2.4 tấn SGX4105 x 1735 x 18051637
2.7 TDi MT LX4105 x 1735 x 18051743
2.7 TDi MT SGX4105 x 1735 x 18051743

Thêm một lời nhận xét