Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Blazer K5 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Chevrolet Blazer K5 từ 4508 x 2007 x 1740 đến 4768 x 1941 x 1803 mm và trọng lượng từ 1700 đến 2200 kg.

Kích thước Chevrolet Blazer K5 1991 xe jeep/suv 3 cửa 3 thế hệ GMT410

Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng 07.1991 - 09.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Blazer 5.7 MT 4WD 15004768 x 1941 x 18032090
5.7 AT 4WD Blazer 15004768 x 1941 x 18032120
6.5TD TẠI 4WD Blazer 15004768 x 1941 x 18032200

Kích thước Chevrolet Blazer K5 tái cấu trúc lần thứ 4 1988, xe jeep / suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng 07.1988 - 06.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.7 MT 4WD Blazer V mui cứng 3504694 x 2022 x 18752045
5.7 AT 4WD Blazer V mui cứng 3504694 x 2022 x 18752060
6.2d AT 4WD Blazer V mui cứng 3794694 x 2022 x 18752155
6.2d AT 4WD Blazer V mui cứng 3794694 x 2022 x 18752200

Kích thước Chevrolet Blazer K5 tái cấu trúc lần thứ 3 1985, xe jeep / suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng 07.1985 - 06.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0 MT 4WD Blazer V10 mui cứng 3054694 x 2022 x 18752025
5.0 AT 4WD Blazer V10 mui cứng 3054694 x 2022 x 18752040
5.7 MT 4WD Blazer V10 mui cứng 3504694 x 2022 x 18752045
5.7 AT 4WD Blazer V10 mui cứng 3504694 x 2022 x 18752060
5.0 MT 4WD Blazer V10 mui cứng 3054694 x 2022 x 18752075
5.7 AT 4WD Blazer V10 mui cứng 350 (California)4694 x 2022 x 18752090
5.7 AT 4WD Blazer V10 mui cứng 350 (California)4694 x 2022 x 18752140
6.2d AT 4WD Blazer V10 mui cứng 3794694 x 2022 x 18752155

Kích thước Chevrolet Blazer K5 tái cấu trúc lần thứ 2 1981, xe jeep / suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng 07.1981 - 06.1985

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.1 AT Blazer C10 mui cứng 2504712 x 2022 x 17931830
5.0 AT Blazer C10 mui cứng 305 (California)4712 x 2022 x 17931880
5.0 AT Blazer C10 mui cứng 3054712 x 2022 x 17931880
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 2504712 x 2022 x 18752025
4.1 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 2504712 x 2022 x 18752040
5.0 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 3054712 x 2022 x 18752075
5.0 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 3054712 x 2022 x 18752090
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 350 (California)4712 x 2022 x 18752140
6.2d AT 4WD Blazer K10 mui cứng 3794712 x 2022 x 18752155

Kích thước Chevrolet Blazer K5 tái cấu trúc 1976, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng 07.1976 - 06.1981

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 2504686 x 2022 x 17731795
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 250 4 số4686 x 2022 x 17731795
4.1 AT Blazer C10 mui cứng 2504686 x 2022 x 17731810
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 2504686 x 2022 x 17731830
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 250 4 số4686 x 2022 x 17731830
4.1 AT Blazer C10 mui cứng 2504686 x 2022 x 17731845
5.0 MT Blazer C10 mui cứng 3054686 x 2022 x 17731845
5.0 MT Blazer C10 mui cứng 305 4 số4686 x 2022 x 17731845
5.0 AT Blazer C10 mui cứng 3054686 x 2022 x 17731860
5.0 MT Blazer C10 mui cứng 3054686 x 2022 x 17731880
5.0 MT Blazer C10 mui cứng 305 4 số4686 x 2022 x 17731880
5.0 AT Blazer C10 mui cứng 3054686 x 2022 x 17731895
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 3504686 x 2022 x 17731895
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 350 4 số4686 x 2022 x 17731895
5.7 AT Blazer C10 mui cứng 350 (California)4686 x 2022 x 17731910
5.7 AT Blazer C10 mui cứng 3504686 x 2022 x 17731910
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 3504686 x 2022 x 17731930
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 350 4 số4686 x 2022 x 17731930
5.7 AT Blazer C10 mui cứng 3504686 x 2022 x 17731945
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 2504686 x 2022 x 18291955
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 250 4 bánh răng4686 x 2022 x 18291955
4.1 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 2504686 x 2022 x 18291970
5.0 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 3054686 x 2022 x 18292005
5.0 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 305 4 bánh răng4686 x 2022 x 18292005
5.0 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 3054686 x 2022 x 18292020
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 2504686 x 2022 x 18292025
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 250 4 bánh răng4686 x 2022 x 18292025
4.1 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 2504686 x 2022 x 18292040
5.7 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 3504686 x 2022 x 18292055
5.7 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 350 4 bánh răng4686 x 2022 x 18292055
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 350 (California)4686 x 2022 x 18292060
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 3504686 x 2022 x 18292060
5.0 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 3054686 x 2022 x 18292075
5.0 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 305 4 bánh răng4686 x 2022 x 18292075
6.6 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 400 (California)4686 x 2022 x 18292080
6.6 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 4004686 x 2022 x 18292080
5.0 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 3054686 x 2022 x 18292090
5.7 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 3504686 x 2022 x 18292125
5.7 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 350 4 bánh răng4686 x 2022 x 18292125
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 350 (California)4686 x 2022 x 18292140
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 3504686 x 2022 x 18292140

Kích thước Chevrolet Blazer K5 1972, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng 08.1972 - 06.1976

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 2504684 x 2019 x 17461780
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 250 4 số4684 x 2019 x 17461780
4.1 AT Blazer C10 mui cứng 2504684 x 2019 x 17461795
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 3504684 x 2019 x 17461860
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 350 4 số4684 x 2019 x 17461860
5.7 AT Blazer C10 mui cứng 3504684 x 2019 x 17461875
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 3504684 x 2019 x 17461890
5.7 AT Blazer C10 mui cứng 3504684 x 2019 x 17461905
4.1 MT Blazer C mui cứng 2504684 x 2019 x 17651750
4.1 MT Blazer C mui cứng 250 4 số4684 x 2019 x 17651750
4.1 AT Blazer C mui cứng 2504684 x 2019 x 17651765
5.0 MT Blazer C mui cứng 3074684 x 2019 x 17651800
5.0 MT Blazer C mui cứng 307 4 số4684 x 2019 x 17651800
5.0 AT Blazer C mui cứng 3074684 x 2019 x 17651815
5.7 MT Blazer C mui cứng 3504684 x 2019 x 17651830
5.7 MT Blazer C mui cứng 350 4 số4684 x 2019 x 17651830
5.7 AT Blazer C mui cứng 3504684 x 2019 x 17651845
5.7 MT Blazer C mui cứng 3504684 x 2019 x 17651850
5.7 AT Blazer C mui cứng 3504684 x 2019 x 17651875
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 2504684 x 2019 x 18031930
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 250 4 bánh răng4684 x 2019 x 18031930
4.1 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 2504684 x 2019 x 18031945
5.7 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 3504684 x 2019 x 18032030
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 3504684 x 2019 x 18032045
6.6 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 4004684 x 2019 x 18032060
6.6 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 4004684 x 2019 x 18032110
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 2504684 x 2019 x 18161900
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 250 4 bánh răng4684 x 2019 x 18161900
4.1 AT 4WD Blazer K mui cứng 2504684 x 2019 x 18161915
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 3074684 x 2019 x 18161950
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 307 4 bánh răng4684 x 2019 x 18161950
5.7 MT 4WD Blazer K mui cứng 3504684 x 2019 x 18161980
5.7 MT 4WD Blazer K mui cứng 350 4 bánh răng4684 x 2019 x 18161980
5.0 AT 4WD Blazer K mui cứng 3074684 x 2019 x 18161985
5.7 AT 4WD Blazer K mui cứng 3504684 x 2019 x 18161995
5.7 MT 4WD Blazer K mui cứng 3504684 x 2019 x 18162000
5.7 AT 4WD Blazer K mui cứng 3504684 x 2019 x 18162050

Kích thước Chevrolet Blazer K5 tái cấu trúc 1970, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng 10.1970 - 07.1972

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.1 MT Blazer C mui cứng 2504572 x 2007 x 17811700
4.1 MT Blazer C mui cứng 250 4 số4572 x 2007 x 17811700
4.1 AT Blazer C mui cứng 2504572 x 2007 x 17811715
5.0 MT Blazer C mui cứng 3074572 x 2007 x 17811760
5.0 MT Blazer C mui cứng 307 4 số4572 x 2007 x 17811760
5.0 AT Blazer C mui cứng 3074572 x 2007 x 17811775
5.7 MT Blazer C mui cứng 3504572 x 2007 x 17811810
5.7 AT Blazer C mui cứng 3504572 x 2007 x 17811825
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 2504572 x 2007 x 18311845
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 250 4 bánh răng4572 x 2007 x 18311845
4.1 AT 4WD Blazer K mui cứng 2504572 x 2007 x 18311860
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 3074572 x 2007 x 18311905
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 307 4 bánh răng4572 x 2007 x 18311905
5.0 AT 4WD Blazer K mui cứng 3074572 x 2007 x 18311920
5.7 MT 4WD Blazer K mui cứng 3504572 x 2007 x 18311950
5.7 AT 4WD Blazer K mui cứng 3504572 x 2007 x 18311965

Kích thước Chevrolet Blazer K5 1968, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Chevrolet Blazer K5 Kích thước và Trọng lượng 09.1968 - 09.1970

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.1 MT Blazer C mui cứng 2504508 x 2007 x 17401700
4.1 MT Blazer C mui cứng 250 4 số4508 x 2007 x 17401700
4.1 AT Blazer C mui cứng 2504508 x 2007 x 17401715
5.0 MT Blazer C mui cứng 3074508 x 2007 x 17401760
5.0 MT Blazer C mui cứng 307 4 số4508 x 2007 x 17401760
5.0 AT Blazer C mui cứng 3074508 x 2007 x 17401775
5.7 MT Blazer C mui cứng 3504508 x 2007 x 17401810
5.7 AT Blazer C mui cứng 3504508 x 2007 x 17401825
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 2504508 x 2007 x 18481845
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 250 4 bánh răng4508 x 2007 x 18481845
4.1 AT 4WD Blazer K mui cứng 2504508 x 2007 x 18481860
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 3074508 x 2007 x 18481905
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 307 4 bánh răng4508 x 2007 x 18481905
5.0 AT 4WD Blazer K mui cứng 3074508 x 2007 x 18481920
5.7 MT 4WD Blazer K mui cứng 3504508 x 2007 x 18481950
5.7 AT 4WD Blazer K mui cứng 3504508 x 2007 x 18481965

Thêm một lời nhận xét