Kích thước và trọng lượng Chevrolet Traverse
nội dung
- Kích thước Chevrolet Traverse 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Chevrolet Traverse tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Chevrolet Traverse 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Chevrolet Traverse tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
- Kích thước Chevrolet Traverse 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Traverse được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chevrolet Traverse từ 5173 x 1993 x 1792 đến 5230 x 1996 x 1796 mm và trọng lượng từ 1955 đến 2235 kg.
Kích thước Chevrolet Traverse 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
01.2017 - 02.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 TẠI | 5189 x 1996 x 1796 | 2147 |
3.6 TẠI LT | 5189 x 1996 x 1796 | 2147 |
3.6 AT cao cấp | 5189 x 1996 x 1796 | 2183 |
Kích thước Chevrolet Traverse tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
03.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 ATLS | 5230 x 1996 x 1796 | 1955 |
3.6 TẠI LT Vải | 5230 x 1996 x 1796 | 1955 |
3.6 AT LT Da | 5230 x 1996 x 1796 | 1955 |
3.6 ATRS | 5230 x 1996 x 1796 | 1955 |
3.6 AT cao cấp | 5230 x 1996 x 1796 | 1955 |
3.6 Ở Vùng cao | 5230 x 1996 x 1796 | 1955 |
3.6 TẠI AWD LS | 5230 x 1996 x 1796 | 2070 |
3.6 TẠI AWD LT vải | 5230 x 1996 x 1796 | 2070 |
3.6 AT AWD LT Da | 5230 x 1996 x 1796 | 2070 |
3.6 TẠI AWD RS | 5230 x 1996 x 1796 | 2070 |
3.6 AT AWD Premier | 5230 x 1996 x 1796 | 2070 |
3.6 AT AWD Vùng cao | 5230 x 1996 x 1796 | 2070 |
Kích thước Chevrolet Traverse 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
01.2017 - 05.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 TẠI L | 5189 x 1996 x 1796 | 1980 |
3.6 ATLS | 5189 x 1996 x 1796 | 1980 |
3.6 TẠI 1LT | 5189 x 1996 x 1796 | 1980 |
3.6 TẠI 3LT | 5189 x 1996 x 1796 | 1980 |
3.6 ATRS | 5189 x 1996 x 1796 | 1980 |
3.6 AT cao cấp | 5189 x 1996 x 1796 | 1980 |
3.6 Ở Vùng cao | 5189 x 1996 x 1796 | 1980 |
2.0T TẠI RS | 5189 x 1996 x 1796 | 1995 |
3.6 TẠI AWD LS | 5189 x 1996 x 1796 | 2070 |
3.6 TẠI AWD 1LT | 5189 x 1996 x 1796 | 2070 |
3.6 TẠI AWD 3LT | 5189 x 1996 x 1796 | 2070 |
3.6 AT AWD Premier | 5189 x 1996 x 1796 | 2070 |
3.6 TẠI AWD RS | 5189 x 1996 x 1796 | 2100 |
3.6 AT AWD Vùng cao | 5189 x 1996 x 1796 | 2150 |
Kích thước Chevrolet Traverse tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
04.2012 - 06.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 ATLS | 5173 x 1993 x 1792 | 2140 |
3.6 TẠI 1LT | 5173 x 1993 x 1792 | 2140 |
3.6 TẠI 2LT | 5173 x 1993 x 1792 | 2140 |
3.6 TẠI LTZ | 5173 x 1993 x 1792 | 2140 |
3.6 AT cao cấp | 5173 x 1993 x 1792 | 2140 |
3.6 TẠI AWD LS | 5173 x 1993 x 1792 | 2235 |
3.6 TẠI AWD 1LT | 5173 x 1993 x 1792 | 2235 |
3.6 TẠI AWD 2LT | 5173 x 1993 x 1792 | 2235 |
3.6 TẠI AWD LTZ | 5173 x 1993 x 1792 | 2235 |
3.6 AT AWD Premier | 5173 x 1993 x 1792 | 2235 |
Kích thước Chevrolet Traverse 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
02.2008 - 03.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 ATLS | 5206 x 1991 x 1849 | 2140 |
3.6 TẠI 1LT | 5206 x 1991 x 1849 | 2140 |
3.6 TẠI 2LT | 5206 x 1991 x 1849 | 2140 |
3.6 TẠI LTZ | 5206 x 1991 x 1849 | 2140 |
3.6 TẠI AWD LS | 5206 x 1991 x 1849 | 2235 |
3.6 TẠI AWD 1LT | 5206 x 1991 x 1849 | 2235 |
3.6 TẠI AWD 2LT | 5206 x 1991 x 1849 | 2235 |
3.6 TẠI AWD LTZ | 5206 x 1991 x 1849 | 2235 |