Kích thước và trọng lượng Chevrolet Traverse
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Traverse

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Traverse được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chevrolet Traverse từ 5173 x 1993 x 1792 đến 5230 x 1996 x 1796 mm và trọng lượng từ 1955 đến 2235 kg.

Kích thước Chevrolet Traverse 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Traverse 01.2017 - 02.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 TẠI5189 x 1996 x 17962147
3.6 TẠI LT5189 x 1996 x 17962147
3.6 AT cao cấp5189 x 1996 x 17962183

Kích thước Chevrolet Traverse tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Traverse 03.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 ATLS5230 x 1996 x 17961955
3.6 TẠI LT Vải5230 x 1996 x 17961955
3.6 AT LT Da5230 x 1996 x 17961955
3.6 ATRS5230 x 1996 x 17961955
3.6 AT cao cấp5230 x 1996 x 17961955
3.6 Ở Vùng cao5230 x 1996 x 17961955
3.6 TẠI AWD LS5230 x 1996 x 17962070
3.6 TẠI AWD LT vải5230 x 1996 x 17962070
3.6 AT AWD LT Da5230 x 1996 x 17962070
3.6 TẠI AWD RS5230 x 1996 x 17962070
3.6 AT AWD Premier5230 x 1996 x 17962070
3.6 AT AWD Vùng cao5230 x 1996 x 17962070

Kích thước Chevrolet Traverse 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Traverse 01.2017 - 05.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 TẠI L5189 x 1996 x 17961980
3.6 ATLS5189 x 1996 x 17961980
3.6 TẠI 1LT5189 x 1996 x 17961980
3.6 TẠI 3LT5189 x 1996 x 17961980
3.6 ATRS5189 x 1996 x 17961980
3.6 AT cao cấp5189 x 1996 x 17961980
3.6 Ở Vùng cao5189 x 1996 x 17961980
2.0T TẠI RS5189 x 1996 x 17961995
3.6 TẠI AWD LS5189 x 1996 x 17962070
3.6 TẠI AWD 1LT5189 x 1996 x 17962070
3.6 TẠI AWD 3LT5189 x 1996 x 17962070
3.6 AT AWD Premier5189 x 1996 x 17962070
3.6 TẠI AWD RS5189 x 1996 x 17962100
3.6 AT AWD Vùng cao5189 x 1996 x 17962150

Kích thước Chevrolet Traverse tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Traverse 04.2012 - 06.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 ATLS5173 x 1993 x 17922140
3.6 TẠI 1LT5173 x 1993 x 17922140
3.6 TẠI 2LT5173 x 1993 x 17922140
3.6 TẠI LTZ5173 x 1993 x 17922140
3.6 AT cao cấp5173 x 1993 x 17922140
3.6 TẠI AWD LS5173 x 1993 x 17922235
3.6 TẠI AWD 1LT5173 x 1993 x 17922235
3.6 TẠI AWD 2LT5173 x 1993 x 17922235
3.6 TẠI AWD LTZ5173 x 1993 x 17922235
3.6 AT AWD Premier5173 x 1993 x 17922235

Kích thước Chevrolet Traverse 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Traverse 02.2008 - 03.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 ATLS5206 x 1991 x 18492140
3.6 TẠI 1LT5206 x 1991 x 18492140
3.6 TẠI 2LT5206 x 1991 x 18492140
3.6 TẠI LTZ5206 x 1991 x 18492140
3.6 TẠI AWD LS5206 x 1991 x 18492235
3.6 TẠI AWD 1LT5206 x 1991 x 18492235
3.6 TẠI AWD 2LT5206 x 1991 x 18492235
3.6 TẠI AWD LTZ5206 x 1991 x 18492235

Thêm một lời nhận xét