6. Thông tin và dấu hiệu thông tin
Dấu hiệu thông tin thông báo về vị trí của các khu định cư và các đối tượng khác, cũng như về các phương thức di chuyển đã được thiết lập hoặc khuyến nghị.
6.1 "Giới hạn tốc độ tối đa chung"
Giới hạn tốc độ chung do Quy tắc giao thông của Liên bang Nga thiết lập.
6.2 "Tốc độ đề xuất"
Tốc độ nên đi trên đoạn đường này. Phạm vi bao phủ của biển báo kéo dài đến giao lộ gần nhất, và khi biển báo 6.2 được sử dụng cùng với biển cảnh báo, nó được xác định theo chiều dài của đoạn nguy hiểm.
6.3.1 "Nơi để quay đầu"
Rẽ sang trái bị cấm.
6.3.2 "Khu vực quay đầu"
Chiều dài của vùng đảo chiều. Rẽ sang trái bị cấm.
6.4 "Chỗ đậu xe (chỗ đậu xe)"
6.5 "Làn dừng khẩn cấp"
Làn đường dừng khẩn cấp trên đường dốc.
6.6 "Đường ngầm dành cho người đi bộ qua đường"
6.7 "Băng qua đường dành cho người đi bộ trên cao"
6.8.1.-6.8.3 "Ngõ cụt"
Một con đường không có lối đi qua.
Hướng di chuyển đến các khu định cư và các đối tượng khác được ghi trên biển báo. Các biển báo có thể bao gồm hình ảnh của biển báo 6.14.1, đường cao tốc, sân bay và các chữ tượng hình khác.
Trên biển báo 6.9.1, hình ảnh của các dấu hiệu khác có thể được áp dụng, thông báo về tính đặc thù của phong trào. Ở phần dưới của biển báo 6.9.1 ghi rõ khoảng cách từ nơi lắp đặt biển báo đến nơi đường giao nhau hoặc đầu làn đường dừng xe.
Biển báo 6.9.1 cũng được dùng để chỉ các đoạn đường tránh có lắp đặt một trong các biển báo cấm 3.11-3.15.
6.9.2 "Biển báo hướng trước"
6.9.3 "Đề án giao thông"
Lộ trình di chuyển khi một số hành động bị cấm tại giao lộ hoặc các hướng di chuyển được phép tại giao lộ phức tạp.
6.10.1 "Chỉ đạo"
Hướng dẫn đường đi đến các điểm lộ trình. Các biển báo có thể chỉ ra khoảng cách (km) đến các đối tượng được chỉ dẫn trên chúng, các ký hiệu của đường cao tốc, sân bay và các ký hiệu tượng hình khác được áp dụng.
6.10.2 "Chỉ đạo"
6.11 "Tên của môn học"
Tên của một đối tượng không phải là một khu định cư (sông, hồ, đèo, mốc, v.v.).
6.12 Con trỏ khoảng cách
Khoảng cách (km) đến các khu định cư nằm dọc theo tuyến đường.
6.13 "Dấu cây số"
Khoảng cách (km) đến đầu hoặc cuối đường.
Số được gán cho đường (tuyến đường).
Số lượng và hướng của con đường (tuyến đường).
6.15.1-6.15.3 "Hướng chuyển động của xe tải"
Hướng lái xe khuyến nghị cho xe tải, máy kéo và xe tự hành nếu chúng chuyển động theo một trong các hướng bị cấm tại giao lộ.
6.16 "Dòng dừng"
Nơi các phương tiện dừng ở đèn cấm giao thông (người điều khiển giao thông).
6.17 "Sơ đồ đường vòng"
Tuyến tránh một đoạn đường tạm thời đóng cửa không cho xe lưu thông.
6.18.1.-6.18.3 "Hướng rẽ qua"
Hướng tránh đoạn đường tạm thời cấm xe lưu thông.
6.19.1.-6.19.2 "Chỉ báo trước về việc chuyển đổi sang đường khác"
Hướng bỏ qua một đoạn đường cấm lưu thông trên đường có dải phân cách hoặc hướng xe chạy trở lại phần đường bên phải.
6.20.1.-6.20.2 "Cửa thoát hiểm"
Cho biết vị trí trong đường hầm, nơi có lối thoát hiểm.
6.21.1.-6.21.2 "Hướng đi đến lối thoát hiểm"
Cho biết hướng và khoảng cách đến lối thoát hiểm.
Trên biển báo 6.9.1, 6.9.2, 6.10.1 и 6.10.2được lắp đặt bên ngoài khu định cư, nền màu xanh lá cây hoặc xanh lam có nghĩa là việc di chuyển đến khu định cư hoặc đối tượng được chỉ định sẽ được thực hiện tương ứng dọc theo đường cao tốc hoặc đường khác.
Trên biển báo 6.9.1, 6.9.2, 6.10.1 и 6.10.2được lắp đặt trong một khu định cư, các chèn có nền màu xanh lá cây hoặc xanh lam có nghĩa là việc di chuyển đến khu định cư được chỉ định hoặc đối tượng sau khi rời khỏi khu định cư này sẽ được thực hiện tương ứng dọc theo đường ô tô hoặc đường khác; nền trắng của biển báo có nghĩa là đối tượng được chỉ định nằm trong khu định cư nhất định.