Peterbilt 387 Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Peterbilt 387 Kích thước và trọng lượng

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của 387 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước tổng thể 387 7000 x 2600 x 4200 mm và trọng lượng 7000 kg.

Kích thước 387 1999, xe đầu kéo thế hệ 1

Peterbilt 387 Kích thước và trọng lượng 02.1999 - 06.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
10.3 MT10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.3 MT13 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.3 MT15 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.3 MT18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.3 Sang số tự động10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.3 Sang số tự động18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.8 MT10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.8 MT13 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.8 MT15 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.8 MT18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.8 Sang số tự động10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
10.8 Sang số tự động18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
12.0 MT10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
12.0 MT13 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
12.0 MT15 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
12.0 MT18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
12.0 Sang số tự động10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
12.0 Sang số tự động18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.0 MT10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.0 MT13 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.0 MT15 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.0 MT18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.0 Sang số tự động10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.0 Sang số tự động18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.2 MT10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.2 MT13 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.2 MT15 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.2 MT18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.2 Sang số tự động10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.2 Sang số tự động18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.8 MT10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.8 MT13 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.8 MT15 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.8 MT18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.8 Sang số tự động10 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000
15.8 Sang số tự động18 6X4 Peterbilt 3877000 x 2600 x 42007000

Thêm một lời nhận xét