2019 Mitsubishi ASX
Mô tả Mitsubishi ASX 2019
Mitsubishi ASX 2019 là một chiếc crossover dẫn động cầu trước, có một phiên bản dẫn động bốn bánh trên động cơ diesel. Động cơ có một vị trí dọc ở phía trước của cơ thể. Mô hình năm cửa có năm chỗ ngồi trong cabin. Mô tả về kích thước, đặc tính kỹ thuật và trang thiết bị của xe sẽ giúp bạn có bức tranh toàn cảnh hơn về nó.
DIMENSIONS
Các kích thước của mẫu Mitsubishi ASX 2019 được thể hiện trong bảng.
chiều dài | 4365 mm |
chiều rộng | 1810 mm |
chiều cao | 1640 mm |
Trọng lượng | Từ 1356 đến 1515 kg (tùy thuộc vào sửa đổi) |
Giải tỏa | 195 mm |
Căn cứ: | 2670 mm |
ТЕХНИЧЕСКИЕ ХАРАКТЕРИСТИКИ
tốc độ đầy đủ | 193 km / h |
Số lần xoay vòng | 300 Nm |
Quyền lực, h.p. | 150 giờ |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trên 100 km | 6,1 - 7,7 l / 100 km. |
Dưới nắp ca-pô của Mitsubishi ASX 2019 có hai loại động cơ xăng hoặc diesel. Có hai loại hộp số cho ô tô. Đó là hộp số sàn XNUMX cấp hoặc hộp số tự động liên tục. Hệ thống treo của xe là loại đa liên kết độc lập. Cả XNUMX bánh của xe đều được trang bị phanh đĩa. Vô lăng có trợ lực điện.
TRANG THIẾT BỊ
Chiếc crossover trông hấp dẫn và mạnh mẽ. “Bộ mặt” xe có những thay đổi đáng chú ý, lưới tản nhiệt giả và bộ body kit được thay đổi. Chiếc xe bắt đầu trông hạn chế và thanh lịch hơn. Thiết kế bên trong không thay đổi, vật liệu hoàn thiện ở mức khá. Trang bị bổ sung trợ lý điện tử và hệ thống đa phương tiện mới, những thứ còn thiếu ở phiên bản trước. Việc "lên đồ" bên trong xe nhằm đảm bảo sự di chuyển an toàn và thoải mái.
Bộ sưu tập ảnh 2019 Mitsubishi ASX
Trong ảnh dưới đây, bạn có thể thấy mô hình mới 2019 Mitsubishi ASX, đã thay đổi không chỉ bên ngoài mà còn bên trong.
Hỏi đáp
✔️ Tốc độ tối đa của Mitsubishi ASX 2019 là bao nhiêu?
Tốc độ tối đa của Mitsubishi ASX 2019 - 193 km / h
✔️ Sức mạnh động cơ của Mitsubishi ASX 2019 là bao nhiêu?
Công suất động cơ trên Mitsubishi ASX 2019 là 150 mã lực.
✔️ Mức tiêu hao nhiên liệu của Mitsubishi ASX 2019 là bao nhiêu?
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trên 100 km của Mitsubishi ASX 2019 là 6,1 - 7,7 l / 100 km.
Trọn bộ xe Mitsubishi ASX 2019
Giá $ 20.891 - $ 26.640
Mitsubishi ASX 2.0 MIVEC (150 dặm / giờ) CVT INVECS-III 4x4 | 26.640 $ | Các tính năng |
Mitsubishi ASX 2.0 MIVEC (150 dặm / giờ) CVT INVECS-III | Các tính năng | |
Mitsubishi ASX 2.0 MIVEC (150 dặm) 5-- | Các tính năng | |
Mitsubishi ASX 1.6 MIVEC (117 dặm) 5-- | 20.891 $ | Các tính năng |
LÁI XE THỬ NGHIỆM MỚI NHẤT CHO Mitsubishi ASX 2019
Xem lại video 2019 Mitsubishi ASX
Trong phần đánh giá video, chúng tôi khuyên bạn nên tự làm quen với các đặc tính kỹ thuật của mô hình và những thay đổi bên ngoài.