Lexus UX 250 2018h
Mô tả Lexus UX 250h 2018
Lexus UX 250h 2018 là một chiếc crossover dẫn động cầu trước cao cấp. Bộ nguồn được đặt dọc ở phần trước. Chiếc xe năm cửa có năm chỗ ngồi trong cabin. Để có một bức tranh đầy đủ hơn về mô hình, cần phải xem xét các đặc tính kỹ thuật, thiết bị và kích thước của nó.
DIMENSIONS
Các kích thước của mô hình Lexus UX 250h 2018 được liệt kê trong bảng.
chiều dài | 4495 mm |
chiều rộng | 1840 mm |
chiều cao | 1540 mm |
Trọng lượng | Từ 1550 đến 1570 kg (tùy thuộc vào sửa đổi) |
Giải tỏa | 160 mm |
Căn cứ: | 2640 mm |
ТЕХНИЧЕСКИЕ ХАРАКТЕРИСТИКИ
tốc độ đầy đủ | 190 km / h |
Số lần xoay vòng | 205 Nm |
Quyền lực, h.p. | 184 giờ |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trên 100 km | Từ 5,10 đến 7,0 l / 100 km. |
Đơn vị năng lượng trong mô hình Lexus UX 250h 2018 là xăng một loại. Hộp số cho ô tô thuộc một loại là một biến thể. Hệ thống treo của xe là loại đa liên kết độc lập. Cả XNUMX bánh của xe đều được trang bị phanh đĩa. Vô lăng có trợ lực điện.
TRANG THIẾT BỊ
Chiếc xe trông mạnh mẽ và quyến rũ nhờ lưới tản nhiệt giả lớn và bộ body kit tinh tế. Đồng thời, cơ thể có hình dạng tròn và đường nét mịn. Nội thất hoàn toàn phù hợp với tình trạng "cao cấp". Cabin được trang bị ghế ngồi êm ái, độ lắp ráp cao là điều dễ nhận thấy. Vật liệu hoàn thiện nội thất cao cấp. Người ta chú ý đến một chuyến đi an toàn và thoải mái, trong đó có nhiều trợ lý điện tử và bảng điều khiển đa phương tiện. Hệ thống bảo mật cập nhật.
Bộ sưu tập ảnh Lexus UX 250 2018h
Trong ảnh dưới đây, bạn có thể thấy mô hình mới Lexus UX 250 2018h, đã thay đổi không chỉ bên ngoài mà còn bên trong.
Hỏi đáp
✔️ Tốc độ tối đa của Lexus UX 250h 2018 là bao nhiêu?
Tốc độ tối đa của Lexus UX 250h 2018 - 190 km / h
✔️ Công suất động cơ trên Lexus UX 250h 2018 là bao nhiêu?
Công suất động cơ trên Lexus UX 250h 2018 là 184 mã lực.
✔️ Mức tiêu hao nhiên liệu của Lexus UX 250h 2018 là bao nhiêu?
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình trên 100 km của Lexus UX 250h 2018 - Từ 5,10 đến 7,0 l / 100 km.
Trọn bộ xe Lexus UX 250h 2018
Lexus UX 250h 2.0h (146 dặm / giờ) Chuyển số trực tiếp CVT | Các tính năng |
Lexus UX 250h 2.0h (184 dặm) Chuyển số trực tiếp CVT 4x4 | Các tính năng |
Lexus UX 250h 2.0h (184 dặm / giờ) Chuyển số trực tiếp CVT | Các tính năng |
Lexus UX 250h 2.0h (146 dặm) Chuyển số trực tiếp CVT 4x4 | Các tính năng |
Lexus UX 250h 2.0h AT Sport | Các tính năng |
Ra mắt Lexus UX 250h 2.0h AT | Các tính năng |
Lexus UX 250h 2.0h AT Doanh nhân | Các tính năng |
Lexus UX 250h 2.0h AT Eco | Các tính năng |
LÁI THỬ XE MỚI NHẤT Lexus UX 250h 2018
Xem lại video Lexus UX 250 2018h
Trong phần đánh giá video, chúng tôi khuyên bạn nên tự làm quen với các đặc tính kỹ thuật của mô hình và những thay đổi bên ngoài.