Renault Master Van 2014
Mô hình ô tô

Renault Master Van 2014

Renault Master Van 2014

Описание Renault Master Van 2014

Renault Master Fourgon 2014 là xe van dẫn động cầu trước. Động cơ nằm ngang ở phía trước của xe. Mô hình bốn cửa có ba chỗ ngồi trong cabin. Việc mô tả kích thước, đặc tính kỹ thuật và trang bị của xe sẽ giúp bạn có được hình dung đầy đủ hơn về xe.

DIMENSIONS

Các kích thước của Renault Master Fourgon 2014 được thể hiện trong bảng.

chiều dài5548 mm
chiều rộng2070 mm
chiều cao2303 mm
Trọng lượng1965-3500 kg (lề đường, đầy đủ)
Giải tỏa189 mm
Căn cứ: 3128 mm

ТЕХНИЧЕСКИЕ ХАРАКТЕРИСТИКИ

Dưới nắp capô của Renault Master Fourgon 2014 có các đơn vị động cơ diesel cùng loại. Chiếc xe có hộp số tay sáu cấp. Hệ thống treo trước độc lập, sau bán phụ thuộc. Hệ thống phanh đĩa được lắp trên cả XNUMX bánh của xe.

tốc độ đầy đủ134 km / h
Số lần xoay vòng310 Nm
Quyền lực, h.p.125 giờ
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trên 100 kmTừ 7,3 đến 9,6 l / 100 km.

TRANG THIẾT BỊ

Giá trị lớn của tổng khối lượng cho phép bạn vận chuyển tải trọng vài tấn. Về ngoại thất, màu sơn khác biệt của thân xe và cản, gương chiếu hậu thu hút sự chú ý. Trong các phiên bản khác nhau, van có thể được gắn riêng vào thân xe. Tất cả mọi thứ trong nội thất đều được tạo ra cho những chuyến đi dài: ghế ngồi thoải mái, hệ thống sưởi, vị trí thoải mái của người lái. Thiết bị hướng đến việc vận chuyển hàng hóa lớn và nhỏ chất lượng cao.

Bộ sưu tập ảnh của Renault Master Fourgon 2014

Hình ảnh dưới đây cho thấy mẫu xe Renault Master Van 2014 mới, không chỉ thay đổi bên ngoài mà cả bên trong.

Renault Master Van 2014

Renault Master Van 2014

Renault Master Van 2014

Renault Master Van 2014

Hỏi đáp

✔️ Tốc độ tối đa của Renault Master Fourgon 2014 là bao nhiêu?
Tốc độ tối đa của Renault Master Fourgon 2014 - 134 km / h

✔️ Sức mạnh động cơ trên Renault Master Fourgon 2014 là bao nhiêu?
Công suất động cơ trên Renault Master Fourgon 2014 là 125 mã lực.

✔️ Mức tiêu hao nhiên liệu của Renault Master Fourgon 2014 là bao nhiêu?
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình trên 100 km của Renault Master Fourgon 2014 - Từ 7,3 đến 9,6 l / 100 km.

Trọn bộ Renault Master Fourgon 2014

Renault Master Van 163d MT L4H3 4.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L4H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L4H2 4.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L4H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L3H3 4.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L3H2 4.5Các tính năng
Renault Master Fourgon 163d MT L3H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 163d MT L2H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 163d MT L2H2 3.3 CabinCác tính năng
Renault Master Van 163d MT L3H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L3H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L2H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L2H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L2H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L1H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L1H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L1H1 3.5Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L1H1 3.3Các tính năng
Renault Master Van 163d MT L1H1 2.8Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L4H3 4.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L4H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L4H2 4.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L4H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L3H3 4.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L3H2 4.5Các tính năng
Renault Master Fourgon 150d AT L3H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 150d AT L2H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 150d AT L2H2 3.3 CabinCác tính năng
Renault Master Van 150d AT L3H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L3H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L2H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L2H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L2H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L1H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L1H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L1H1 3.5Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L1H1 3.3Các tính năng
Renault Master Van 150d AT L1H1 2.8Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L4H3 4.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L4H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L4H2 4.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L4H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L3H3 4.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L3H2 4.5Các tính năng
Renault Master Fourgon 136d MT L3H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 136d MT L2H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 136d MT L2H2 3.3 CabinCác tính năng
Renault Master Van 136d MT L3H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L3H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L2H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L2H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L2H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L1H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L1H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L1H1 3.5Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L1H1 3.3Các tính năng
Renault Master Van 136d MT L1H1 2.8Các tính năng
Renault Master Fourgon 125d AT L3H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 125d AT L2H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 125d AT L2H2 3.3 CabinCác tính năng
Renault Master Van 125d AT L3H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d AT L3H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d AT L2H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d AT L2H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d AT L2H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 125d AT L1H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d AT L1H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 125d AT L1H1 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d AT L1H1 3.3Các tính năng
Renault Master Van 125d AT L1H1 2.8Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L4H3 4.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L4H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L4H2 4.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L3H3 4.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L3H2 4.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L4H2 3.5Các tính năng
Renault Master Fourgon 125d MT L3H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 125d MT L2H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 125d MT L2H2 3.3 CabinCác tính năng
Renault Master Van 125d MT L3H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L3H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L2H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L2H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L2H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L1H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L1H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L1H1 3.5Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L1H1 3.3Các tính năng
Renault Master Van 125d MT L1H1 2.8Các tính năng
Renault Master Fourgon 110d MT L3H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 110d MT L2H2 3.5 CabinCác tính năng
Renault Master Fourgon 110d MT L2H2 3.3 CabinCác tính năng
Renault Master Van 110d MT L3H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 110d MT L3H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 110d MT L2H3 3.5Các tính năng
Renault Master Van 110d MT L2H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 110d MT L2H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 110d MT L1H2 3.5Các tính năng
Renault Master Van 110d MT L1H2 3.3Các tính năng
Renault Master Van 110d MT L1H1 3.5Các tính năng
Renault Master Van 110d MT L1H1 3.3Các tính năng
Renault Master Van 110d MT L1H1 2.8Các tính năng

LÁI THỬ XE MỚI NHẤT Renault Master Fourgon 2014

 

Video đánh giá Renault Master Fourgon 2014

Trong video đánh giá, chúng tôi đề nghị bạn làm quen với các đặc điểm kỹ thuật của mẫu xe Renault Master Van 2014 và những thay đổi bên ngoài.

Đánh giá trung thực renault master 2013 sau một năm hoạt động

Một bình luận

Thêm một lời nhận xét