Renault Megane hatchback 2015
Описание Renault Megane hatchback 2015
Megane Hatchback 2015 là một chiếc hatchback dẫn động cầu trước hạng C với 12 cấp độ trang trí. Thể tích của động cơ là 1.2 - 1.6 lít, sử dụng nhiên liệu xăng hoặc dầu diesel. Thân là năm cửa, tiệm thiết kế năm chỗ. Dưới đây là kích thước của mô hình, thông số kỹ thuật, thiết bị và mô tả chi tiết hơn về ngoại hình.
DIMENSIONS
Hatchback 2015 được hiển thị trong bảng.
chiều dài | 4359 mm |
chiều rộng | 2058 mm |
chiều cao | 1439 mm |
Trọng lượng | 1806 kg |
Giải tỏa | 145 mm |
Căn cứ: | 2669 mm |
ТЕХНИЧЕСКИЕ ХАРАКТЕРИСТИКИ
tốc độ đầy đủ | 175 - 230 km / h |
Số lần xoay vòng | 156 - 380 Nm |
Quyền lực, h.p. | 90 - 205 HP |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trên 100 km | 3.7 - 6.5 l / 100 km. |
Hatchback 2015 chỉ có sẵn ở hệ dẫn động cầu trước. Hộp số phụ thuộc vào kiểu được chọn - số tay năm, sáu cấp hoặc rô-bốt sáu, bảy tốc độ với hai ly hợp. Hệ thống treo được lắp phía trước loại MacPherson, phía sau là loại bán độc lập. Phanh đĩa được lắp ở phía trước xe, phanh tang trống ở phía sau.
TRANG THIẾT BỊ
Xe được trang bị công nghệ mới nhất. Điều này áp dụng cho cả hệ thống an toàn dành cho hành khách - phanh khẩn cấp, giữ làn đường của camera toàn cảnh và túi khí trong cabin. Hệ thống khí hậu giờ đây thực hiện các chức năng của nó tốt hơn, làm cho việc ngồi trong xe trở nên thoải mái hơn. Hệ thống đa phương tiện sẽ cho phép bạn điều khiển không chỉ âm nhạc mà còn các chức năng khác - điều hướng, chế độ lái xe, v.v.
Bộ sưu tập ảnh Renault Megane Hatchback 2015
Hình ảnh dưới đây cho thấy mẫu xe mới Renault Megan Hatchback 2015 đã thay đổi không chỉ bên ngoài mà cả bên trong.
Hỏi đáp
✔️ Tốc độ tối đa của Renault Megane Hatchback 2015 là bao nhiêu?
Tốc độ tối đa của Renault Megane Hatchback 2015 - 175 - 230 km / h
✔️ Sức mạnh động cơ của Renault Megane Hatchback 2015 là bao nhiêu?
Công suất động cơ trên Renault Megane Hatchback 2015 - 90 - 205 HP
✔️ Mức tiêu hao nhiên liệu của Renault Megane Hatchback 2015 là bao nhiêu?
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trên 100 km của Renault Megane Hatchback 2015 là 3.7 - 6.5 l / 100 km.
Trọn bộ xe Renault Megane Hatchback 2015
Renault Megane Hatchback 1.6 dCi (160 mã lực) 6-EDC (QuickShift) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.6 dCi (130 HP) 6 lông | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.5 dCi MT Zen (115) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.5 dCi MT Đời (110) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.5 dCi AT Cường độ cao (110) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.5 dCi AT Zen (115) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.5 dCi (90 HP) 6 lông | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.6 TCe (205 mã lực) 7-EDC (QuickShift) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.6i (165 mã lực) 7-EDC (QuickShift) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.2 AT Cường độ cao (130) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.2 TCe (130 mã lực) 6-Mech | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.6 AT Zen (115) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.6 MT Zen (115) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.6 MT Đời (115) | Các tính năng |
Renault Megane Hatchback 1.2 TCe (100 mã lực) 6-Mech | Các tính năng |
LÁI THỬ XE MỚI NHẤT Renault Megane Hatchback 2015
Video đánh giá Renault Megane Hatchback 2015
Trong phần đánh giá video, chúng tôi khuyên bạn nên tự làm quen với các đặc điểm kỹ thuật của mẫu xe Renault Megan Hatchback 2015 và những thay đổi bên ngoài.